Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

73,78

+0,61

+0,83%

Tháng 01/2023

Dầu Brent

giao ngay

78,66

+0,67

+0,86%

Tháng 02/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,65

+0,06

+0,96%

Tháng 01/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

210,05

+1,95

+0,94%

Tháng 01/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

296,52

-0,33

-0,11%

Tháng 01/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

78,19

78,75

78,04

78,70

77,99

Mar'23

78,45

79,02

78,35

79,02

78,34

Apr'23

77,11

78,83

75,90

78,47

76,84

May'23

77,59

78,97

76,38

78,55

77,00

Jun'23

78,99

79,08

78,99

79,08

78,48

Jul'23

78,85

78,85

78,85

78,85

78,38

Aug'23

78,10

78,21

76,44

78,21

76,75

Sep'23

78,39

78,39

78,39

78,39

77,99

Oct'23

77,60

77,88

76,20

77,73

76,35

Nov'23

77,66

77,66

77,48

77,48

76,12

Dec'23

75,35

77,58

75,03

77,23

75,89

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

73,29

73,92

73,29

73,82

73,17

Feb'23

73,43

74,01

73,42

73,93

73,28

Mar'23

73,57

74,16

73,56

74,12

73,46

Apr'23

73,81

74,21

73,76

74,21

73,63

May'23

74,01

74,35

73,90

74,25

73,77

Jun'23

73,89

74,46

73,83

74,43

73,84

Jul'23

74,02

74,30

74,00

74,30

73,79

Aug'23

73,71

74,21

73,71

74,21

73,66

Sep'23

73,78

73,78

73,78

73,78

73,47

Oct'23

73,54

73,54

73,54

73,54

73,25

Nov'23

71,44

73,37

70,93

73,02

71,51

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

2,9614

2,9696

2,9503

2,9636

2,9685

Feb'23

2,9338

2,9412

2,9220

2,9352

2,9397

Mar'23

2,8540

2,8589

2,8521

2,8581

2,8669

Apr'23

2,7020

2,8096

2,6576

2,7867

2,6711

May'23

2,6553

2,7514

2,6234

2,7308

2,6330

Jun'23

2,6950

2,6950

2,6950

2,6950

2,6988

Jul'23

2,6307

2,7038

2,5963

2,6889

2,6131

Aug'23

2,5993

2,6998

2,5950

2,6858

2,6137

Sep'23

2,6198

2,6976

2,5928

2,6849

2,6140

Oct'23

2,6175

2,6925

2,6050

2,6827

2,6131

Nov'23

2,6144

2,6885

2,6144

2,6775

2,6093

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

6,534

6,670

6,499

6,642

6,587

Feb'23

6,341

6,490

6,337

6,460

6,416

Mar'23

5,763

5,863

5,725

5,839

5,785

Apr'23

5,074

5,117

5,074

5,117

5,096

May'23

5,062

5,062

5,062

5,062

5,047

Jun'23

5,132

5,133

5,132

5,132

5,121

Jul'23

5,170

5,205

5,164

5,205

5,194

Aug'23

5,168

5,199

5,168

5,199

5,190

Sep'23

5,121

5,281

5,067

5,124

4,987

Oct'23

5,188

5,345

5,128

5,184

5,050

Nov'23

5,440

5,440

5,440

5,440

5,291

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

2,0903

2,1022

2,0815

2,0989

2,0810

Feb'23

2,1036

2,1154

2,0959

2,1120

2,0952

Mar'23

2,1128

2,1295

2,1128

2,1290

2,1105

Apr'23

2,3130

2,3130

2,3026

2,3026

2,2951

May'23

2,3173

2,3173

2,3138

2,3138

2,3063

Jun'23

2,3168

2,3168

2,3086

2,3086

2,3061

Jul'23

2,3030

2,3030

2,3005

2,3005

2,2949

Aug'23

2,2250

2,2770

2,2203

2,2746

2,2413

Sep'23

2,2472

2,2472

2,2352

2,2352

2,2427

Oct'23

2,0681

2,1082

2,0550

2,1012

2,0671

Nov'23

2,0209

2,0693

2,0209

2,0693

2,0347

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts