Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

86,93

+1,50

+1,76%

Tháng 2/2022

Dầu Brent

giao ngay

88,85

+1,34

+1,53%

Tháng 3/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,36

+0,07

+1,68%

Tháng 2/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

246,50

+3,32

+1,37%

Tháng 2/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

272,18

+4,78

+1,79%

Tháng 2/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

88,45

88,95

88,44

88,89

87,51

Apr'22

87,80

88,20

87,76

88,15

86,78

May'22

84,90

86,87

84,25

85,94

84,57

Jun'22

86,00

86,22

86,00

86,12

85,08

Jul'22

83,15

84,45

83,15

84,25

82,96

Aug'22

82,57

83,65

82,57

83,50

82,23

Sep'22

83,59

83,87

83,59

83,87

82,77

Oct'22

81,99

82,42

81,82

82,06

80,81

Nov'22

80,20

81,55

80,20

81,37

80,14

Dec'22

81,42

81,49

81,42

81,49

80,70

Jan'23

79,65

80,04

79,64

80,04

78,86

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

86,61

87,02

86,49

86,98

85,43

Mar'22

85,89

86,34

85,81

86,30

84,83

Apr'22

84,85

85,28

84,75

85,24

83,86

May'22

83,84

84,24

83,76

84,18

82,92

Jun'22

82,86

83,26

82,80

83,23

82,00

Jul'22

82,08

82,24

81,96

82,24

81,10

Aug'22

81,10

81,37

81,10

81,33

80,23

Sep'22

80,30

80,30

80,25

80,25

79,38

Oct'22

79,44

79,44

79,40

79,43

78,55

Nov'22

78,62

78,65

78,60

78,60

77,77

Dec'22

77,64

77,96

77,63

77,95

77,03

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,7101

2,7271

2,7101

2,7237

2,6740

Mar'22

2,6534

2,6662

2,6518

2,6628

2,6200

Apr'22

2,5822

2,5842

2,5738

2,5842

2,5490

May'22

2,5361

2,5397

2,5361

2,5397

2,4896

Jun'22

2,5144

2,5194

2,5144

2,5194

2,4917

Jul'22

2,5050

2,5100

2,5024

2,5050

2,4788

Aug'22

2,4950

2,4950

2,4950

2,4950

2,4693

Sep'22

2,4525

2,4776

2,4525

2,4631

2,4406

Oct'22

2,4642

2,4663

2,4520

2,4569

2,4347

Nov'22

2,4557

2,4600

2,4412

2,4495

2,4279

Dec'22

2,4232

2,4622

2,4232

2,4410

2,4203

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

4,327

4,385

4,313

4,353

4,283

Mar'22

4,071

4,119

4,070

4,088

4,048

Apr'22

4,003

4,044

3,999

4,015

3,983

May'22

4,049

4,066

4,041

4,041

4,008

Jun'22

4,096

4,100

4,096

4,100

4,057

Jul'22

4,150

4,162

4,140

4,140

4,113

Aug'22

4,160

4,160

4,160

4,160

4,128

Sep'22

4,148

4,148

4,138

4,138

4,110

Oct'22

4,184

4,184

4,184

4,184

4,132

Nov'22

4,269

4,269

4,252

4,252

4,218

Dec'22

4,428

4,485

4,356

4,386

4,406

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,4592

2,4733

2,4577

2,4699

2,4318

Mar'22

2,4667

2,4783

2,4636

2,4752

2,4387

Apr'22

2,5830

2,5850

2,5797

2,5850

2,5506

May'22

2,5733

2,5733

2,5733

2,5733

2,5251

Jun'22

2,5567

2,5567

2,5567

2,5567

2,5222

Jul'22

2,4671

2,5186

2,4630

2,4924

2,4742

Aug'22

2,4850

2,4850

2,4800

2,4800

2,4560

Sep'22

2,3881

2,4302

2,3881

2,4128

2,3966

Oct'22

2,2787

2,2807

2,2564

2,2647

2,2481

Nov'22

2,2522

2,2522

2,2522

2,2522

2,2202

Dec'22

2,2225

2,2225

2,2188

2,2215

2,1894

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingchart