Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

111,55

-0,66

-0,59%

Tháng 6/2022

Dầu Brent

giao ngay

111,49

-0,55

-0,49%

Tháng 7/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,05

-0,26

-3,14%

Tháng 6/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

381,43

-1,74

-0,45%

Tháng 6/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

378,11

-1,09

-0,29%

Tháng 6/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

111,50

111,77

111,00

111,00

112,04

Aug'22

109,20

109,41

108,84

108,84

109,82

Sep'22

106,28

106,28

106,23

106,23

104,53

Oct'22

102,75

105,01

100,18

105,01

102,33

Nov'22

99,46

103,04

98,88

103,04

100,46

Dec'22

98,80

101,38

96,90

101,24

98,76

Jan'23

98,70

99,60

96,00

99,60

97,21

Feb'23

98,11

98,11

94,68

98,11

95,81

Mar'23

96,84

96,84

93,60

96,84

94,64

Apr'23

95,71

95,71

95,71

95,71

93,60

May'23

94,72

94,72

94,72

94,72

92,72

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

111,45

111,85

111,44

111,55

112,21

Jul'22

109,26

109,40

108,62

108,67

109,89

Aug'22

106,12

106,30

105,57

105,59

106,82

Sep'22

102,89

103,15

102,58

102,58

103,67

Oct'22

100,11

100,30

100,05

100,20

100,89

Nov'22

97,79

97,89

97,79

97,89

98,61

Dec'22

95,99

96,21

95,60

95,60

96,71

Jan'23

91,94

95,06

91,05

95,00

92,84

Feb'23

92,76

92,80

92,76

92,77

93,47

Mar'23

91,59

91,59

91,59

91,59

90,13

Apr'23

90,10

90,10

90,10

90,10

89,03

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,7864

3,7930

3,7713

3,7800

3,7920

Jul'22

3,6672

3,6672

3,6469

3,6485

3,6671

Aug'22

3,5676

3,5743

3,5613

3,5621

3,5815

Sep'22

3,5001

3,5001

3,4999

3,4999

3,4311

Oct'22

3,4319

3,4319

3,4319

3,4319

3,3693

Nov'22

3,3657

3,3657

3,3649

3,3649

3,3686

Dec'22

3,2969

3,2969

3,2929

3,2929

3,2971

Jan'23

3,1684

3,2409

3,0803

3,2375

3,1815

Feb'23

3,0600

3,1780

3,0232

3,1756

3,1204

Mar'23

2,9800

3,1104

2,9608

3,1092

3,0558

Apr'23

2,9550

3,0371

2,9550

3,0371

2,9862

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

8,112

8,181

8,035

8,043

8,308

Jul'22

8,192

8,276

8,134

8,136

8,400

Aug'22

8,189

8,257

8,134

8,134

8,390

Sep'22

8,166

8,215

8,113

8,124

8,349

Oct'22

8,097

8,161

8,093

8,093

8,329

Nov'22

8,216

8,220

8,170

8,170

8,388

Dec'22

8,322

8,681

8,125

8,508

8,559

Jan'23

8,418

8,418

8,418

8,418

8,603

Feb'23

8,066

8,067

8,040

8,040

8,269

Mar'23

6,765

6,765

6,730

6,730

6,926

Apr'23

4,851

4,851

4,851

4,851

4,955

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,8164

3,8212

3,8100

3,8100

3,8317

Jul'22

3,6598

3,6692

3,6527

3,6527

3,6776

Aug'22

3,4953

3,5002

3,4937

3,4949

3,5138

Sep'22

3,3472

3,3526

3,3440

3,3501

3,3644

Oct'22

3,0870

3,0870

3,0870

3,0870

3,0530

Nov'22

2,8963

2,9630

2,8227

2,9628

2,9232

Dec'22

2,8274

2,8570

2,7160

2,8547

2,8242

Jan'23

2,6809

2,7791

2,6670

2,7759

2,7529

Feb'23

2,6666

2,7271

2,6290

2,7271

2,7070

Mar'23

2,6480

2,7071

2,6150

2,7071

2,6854

Apr'23

2,8591

2,8591

2,8591

2,8591

2,8312

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts