Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

79,18

-0,35

-0,44%

Tháng 02/2023

Dầu Brent

giao ngay

83,76

-0,57

-0,68%

Tháng 02/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,05

-0,23

-4,39%

Tháng 01/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

235,31

-0,71

-0,30%

Tháng 01/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

333,78

-1,59

-0,47%

Tháng 01/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

84,60

84,64

83,63

83,89

84,33

Mar'23

84,98

85,09

84,27

84,41

84,68

Apr'23

84,82

84,82

84,36

84,44

84,58

May'23

84,23

85,52

84,02

84,33

84,06

Jun'23

83,90

83,90

83,71

83,71

83,92

Jul'23

83,47

84,45

83,47

83,47

83,21

Aug'23

83,75

83,75

83,00

83,00

82,74

Sep'23

82,54

83,16

82,54

82,54

82,28

Oct'23

82,08

82,75

82,08

82,08

81,81

Nov'23

81,64

81,64

81,64

81,64

81,37

Dec'23

81,30

82,19

80,75

81,23

80,96

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

79,89

79,92

79,01

79,18

79,53

Mar'23

80,02

80,02

79,16

79,32

79,64

Apr'23

80,05

80,05

79,26

79,39

79,68

May'23

79,89

79,89

79,25

79,28

79,57

Jun'23

79,68

79,70

78,97

79,10

79,31

Jul'23

79,33

79,33

78,76

78,80

78,94

Aug'23

78,88

78,88

78,47

78,48

78,49

Sep'23

78,35

78,40

77,81

77,92

78,01

Oct'23

77,67

77,67

77,51

77,59

77,52

Nov'23

77,13

77,13

76,96

77,02

77,07

Dec'23

77,01

77,09

76,47

76,56

76,63

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

3,3890

3,3937

3,3367

3,3378

3,3537

Feb'23

3,3463

3,3505

3,2921

3,3019

3,3131

Mar'23

3,2316

3,2414

3,1894

3,1959

3,2089

Apr'23

3,1144

3,1144

3,0948

3,0948

3,0932

May'23

3,0332

3,0332

2,9907

2,9907

3,0106

Jun'23

2,9820

2,9820

2,9401

2,9426

2,9556

Jul'23

2,9401

2,9401

2,9401

2,9401

2,9275

Aug'23

2,8720

2,9324

2,8454

2,9095

2,8532

Sep'23

2,9100

2,9100

2,9100

2,9100

2,8980

Oct'23

2,8724

2,8724

2,8724

2,8724

2,8848

Nov'23

2,8783

2,8838

2,8689

2,8689

2,8200

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

5,183

5,183

4,969

5,020

5,282

Feb'23

5,080

5,083

4,800

4,870

5,118

Mar'23

4,462

4,463

4,245

4,294

4,482

Apr'23

4,190

4,190

4,040

4,052

4,191

May'23

4,181

4,181

4,032

4,065

4,187

Jun'23

4,145

4,211

4,145

4,164

4,295

Jul'23

4,406

4,406

4,256

4,278

4,401

Aug'23

4,408

4,408

4,275

4,275

4,402

Sep'23

4,256

4,256

4,214

4,214

4,349

Oct'23

4,408

4,408

4,292

4,293

4,410

Nov'23

4,592

4,592

4,591

4,591

4,689

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

2,3651

2,3731

2,3497

2,3584

2,3602

Feb'23

2,3721

2,3824

2,3568

2,3663

2,3683

Mar'23

2,3789

2,3886

2,3642

2,3732

2,3757

Apr'23

2,5422

2,5422

2,5312

2,5345

2,5381

May'23

2,5377

2,5377

2,5377

2,5377

2,5365

Jun'23

2,5179

2,5179

2,5080

2,5105

2,5199

Jul'23

2,5049

2,5333

2,4921

2,4924

2,5130

Aug'23

2,4724

2,4984

2,4581

2,4581

2,4784

Sep'23

2,4296

2,4551

2,4119

2,4156

2,4339

Oct'23

2,2727

2,3050

2,2670

2,2670

2,2830

Nov'23

2,2437

2,2642

2,2264

2,2272

2,2421

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts