Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 01/11/2024
Hôm nay 01/11/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
992,74
|
1,04%
|
0,48%
|
-6,02%
|
-23,89%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
573,56
|
0,54%
|
0,80%
|
-6,78%
|
-3,24%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
545,72
|
-1,33%
|
3,36%
|
4,33%
|
11,49%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4695,00
|
0,00%
|
2,02%
|
17,11%
|
27,30%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9490
|
2,15%
|
0,57%
|
-10,02%
|
10,42%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,24
|
0,20%
|
-10,92%
|
-13,21%
|
17,40%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
197,30
|
1,96%
|
1,49%
|
-7,41%
|
37,01%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
486,77
|
-3,68%
|
-3,98%
|
2,37%
|
19,01%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
246,01
|
-1,33%
|
0,53%
|
-6,75%
|
53,95%
|
Bông
(US cent/lb)
|
69,64
|
0,09%
|
-1,47%
|
-2,44%
|
-12,74%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7332,50
|
-0,23%
|
8,91%
|
3,35%
|
93,27%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,7362
|
0,28%
|
-2,28%
|
-2,83%
|
-8,81%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
638,29
|
0,98%
|
-0,63%
|
3,72%
|
-3,81%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
396,7971
|
0,58%
|
4,35%
|
1,81%
|
0,39%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1125,00
|
0,00%
|
-0,53%
|
3,50%
|
-0,35%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,78
|
2,45%
|
2,90%
|
-0,94%
|
-17,18%
|
Chè
(USD/kg)
|
235,24
|
43,51%
|
43,51%
|
-4,17%
|
34,26%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1286,90
|
-0,21%
|
4,63%
|
10,42%
|
51,40%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
521,97
|
1,54%
|
2,86%
|
9,13%
|
21,39%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7750,00
|
1,97%
|
4,03%
|
5,61%
|
51,96%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,80
|
-0,69%
|
-0,35%
|
-2,70%
|
16,13%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
411,7859
|
0,25%
|
-0,83%
|
-4,79%
|
-15,10%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics