Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1029,67

-0,04%

-7,51%

-11,43%

-22,11%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

529,31

0,44%

-1,57%

-8,90%

-20,67%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

499,59

-0,19%

1,01%

12,49%

-1,17%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3904,00

-0,13%

-0,36%

-4,55%

-0,28%

Phô mai

(USD/lb)

2,0050

-1,67%

1,57%

3,67%

7,68%

Sữa

(USD/cwt)

20,51

3,43%

3,27%

3,12%

48,52%

Cao su

(US cent/kg)

161,80

-1,04%

0,94%

-3,81%

23,61%

Nước cam

(US cent/lb)

420,93

-1,04%

-0,71%

-3,01%

34,70%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

228,49

-0,86%

-0,90%

1,44%

38,86%

Bông

(US cent/lb)

67,50

-0,18%

1,77%

-1,98%

-22,23%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8081,59

-0,70%

-1,77%

10,36%

128,10%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,1450

-0,30%

1,20%

-10,50%

-6,16%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

623,38

0,07%

-6,79%

-4,20%

-19,46%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

326,2886

4,40%

-1,50%

5,35%

-28,01%

Vải len

(AUD/100kg)

1124,00

0,00%

1,54%

-1,58%

-4,67%

Đường thô

(US cent/lb)

19,00

-0,60%

5,92%

-5,83%

-22,08%

Chè

(USD/kg)

222,16

-1,44%

-1,44%

1,88%

20,17%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

908,20

0,12%

0,50%

-1,81%

-5,89%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

477,47

7,29%

0,35%

-2,01%

8,33%

(EUR/tấn)

7092,00

0,60%

3,53%

6,25%

55,53%

Khoai tây

(EUR/100kg)

32,20

-3,01%

-9,80%

-18,89%

-0,62%

Ngô

(US cent/bushel)

383,0752

0,14%

-8,95%

-9,06%

-23,46%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics