Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 03/4/2024
Hôm nay 03/4/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1170,50
|
-0,43%
|
-1,78%
|
1,41%
|
-22,82%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
540,96
|
-0,72%
|
-1,15%
|
-4,04%
|
-21,73%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
583,67
|
-1,62%
|
-2,72%
|
-3,37%
|
19,85%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4463,00
|
1,55%
|
3,86%
|
13,33%
|
14,91%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,5780
|
2,14%
|
0,00%
|
-4,54%
|
-17,38%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
15,40
|
-5,70%
|
-6,15%
|
-7,78%
|
-14,73%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
162,70
|
-0,06%
|
1,43%
|
1,69%
|
21,33%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
367,15
|
-0,40%
|
-1,59%
|
1,63%
|
34,71%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
197,35
|
4,53%
|
4,95%
|
-1,03%
|
11,97%
|
Bông
(US cent/lb)
|
90,62
|
-0,20%
|
-0,07%
|
-8,37%
|
11,92%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9856,00
|
-0,18%
|
2,43%
|
39,66%
|
243,65%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
16,0600
|
-0,06%
|
-3,17%
|
-12,41%
|
-4,35%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
633,80
|
-0,25%
|
1,08%
|
9,39%
|
-18,44%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
351,7109
|
-0,23%
|
-0,93%
|
-4,56%
|
3,14%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1142,00
|
0,00%
|
-0,44%
|
-1,38%
|
-13,35%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,32
|
-0,89%
|
-0,31%
|
8,35%
|
-0,36%
|
Chè
(USD/kg)
|
1,97
|
0,00%
|
-18,26%
|
-4,83%
|
-41,37%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
855,00
|
0,00%
|
0,00%
|
5,56%
|
-16,18%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
446,00
|
1,88%
|
-1,33%
|
6,89%
|
-8,98%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5850,00
|
1,30%
|
1,30%
|
-1,56%
|
23,81%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
37,10
|
0,27%
|
-0,80%
|
-6,08%
|
21,64%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
426,6202
|
-0,27%
|
0,03%
|
-0,73%
|
-34,71%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics