Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1170,50

-0,43%

-1,78%

1,41%

-22,82%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

540,96

-0,72%

-1,15%

-4,04%

-21,73%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

583,67

-1,62%

-2,72%

-3,37%

19,85%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4463,00

1,55%

3,86%

13,33%

14,91%

Phô mai

(USD/lb)

1,5780

2,14%

0,00%

-4,54%

-17,38%

Sữa

(USD/cwt)

15,40

-5,70%

-6,15%

-7,78%

-14,73%

Cao su

(US cent/kg)

162,70

-0,06%

1,43%

1,69%

21,33%

Nước cam

(US cent/lb)

367,15

-0,40%

-1,59%

1,63%

34,71%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

197,35

4,53%

4,95%

-1,03%

11,97%

Bông

(US cent/lb)

90,62

-0,20%

-0,07%

-8,37%

11,92%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9856,00

-0,18%

2,43%

39,66%

243,65%

Gạo thô

(USD/cwt)

16,0600

-0,06%

-3,17%

-12,41%

-4,35%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

633,80

-0,25%

1,08%

9,39%

-18,44%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

351,7109

-0,23%

-0,93%

-4,56%

3,14%

Vải len

(AUD/100kg)

1142,00

0,00%

-0,44%

-1,38%

-13,35%

Đường thô

(US cent/lb)

22,32

-0,89%

-0,31%

8,35%

-0,36%

Chè

(USD/kg)

1,97

0,00%

-18,26%

-4,83%

-41,37%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

855,00

0,00%

0,00%

5,56%

-16,18%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

446,00

1,88%

-1,33%

6,89%

-8,98%

(EUR/tấn)

5850,00

1,30%

1,30%

-1,56%

23,81%

Khoai tây

(EUR/100kg)

37,10

0,27%

-0,80%

-6,08%

21,64%

Ngô

(US cent/bushel)

426,6202

-0,27%

0,03%

-0,73%

-34,71%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics