Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 02/4/2024
Hôm nay 02/4/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1189,00
|
0,30%
|
-0,81%
|
2,97%
|
-21,86%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
557,10
|
-0,12%
|
2,50%
|
-1,22%
|
-19,67%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
593,27
|
1,15%
|
-2,58%
|
-1,78%
|
21,82%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4321,00
|
-0,35%
|
0,16%
|
9,73%
|
11,25%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,5440
|
-0,26%
|
-1,59%
|
-6,59%
|
-19,16%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,34
|
0,00%
|
-0,49%
|
-2,16%
|
-9,52%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
163,20
|
-0,73%
|
0,37%
|
2,00%
|
20,80%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
370,90
|
2,11%
|
-0,01%
|
2,67%
|
36,09%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
188,80
|
-0,03%
|
1,70%
|
-5,32%
|
7,12%
|
Bông
(US cent/lb)
|
92,75
|
-0,01%
|
0,74%
|
-6,36%
|
12,53%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9873,00
|
1,10%
|
2,32%
|
39,90%
|
244,25%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
16,2750
|
0,03%
|
-3,13%
|
-11,24%
|
-4,71%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
634,40
|
0,14%
|
-0,64%
|
9,45%
|
-18,29%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
357,0323
|
0,37%
|
-0,13%
|
-3,11%
|
2,52%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1142,00
|
0,00%
|
-0,87%
|
-1,38%
|
-13,35%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,52
|
1,49%
|
2,60%
|
9,32%
|
0,54%
|
Chè
(USD/kg)
|
1,97
|
0,00%
|
-18,26%
|
-4,83%
|
-41,37%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
855,00
|
0,00%
|
-0,58%
|
5,56%
|
-16,18%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
438,00
|
-0,79%
|
-4,16%
|
4,97%
|
-10,61%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5775,00
|
0,45%
|
0,00%
|
-2,61%
|
19,32%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
37,00
|
0,00%
|
5,71%
|
-4,64%
|
23,33%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
435,9506
|
0,04%
|
0,80%
|
1,38%
|
-33,72%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics