Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1197,75

0,13%

-1,70%

-3,81%

-20,68%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

591,04

0,13%

-2,34%

-0,83%

-22,32%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

553,50

-0,63%

-4,40%

-3,57%

-0,98%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3801,00

-0,03%

-1,07%

2,92%

-3,50%

Phô mai

(USD/lb)

1,7360

0,00%

7,56%

9,39%

-5,40%

Sữa

(USD/cwt)

16,35

0,49%

7,42%

7,99%

-8,35%

Cao su

(US cent/kg)

152,10

-0,39%

0,00%

2,36%

8,88%

Nước cam

(US cent/lb)

374,40

-1,87%

11,02%

10,77%

53,98%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

189,50

-1,28%

0,13%

4,47%

7,85%

Bông

(US cent/lb)

87,04

-0,08%

3,30%

8,23%

4,53%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5189,00

3,59%

9,66%

26,75%

101,36%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,3200

0,05%

1,27%

4,75%

4,42%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

597,50

-0,13%

-1,71%

-1,50%

-28,22%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

366,7250

-0,21%

0,40%

1,59%

-2,08%

Vải len

(AUD/100kg)

1171,00

0,00%

-1,26%

-3,38%

-13,64%

Đường thô

(US cent/lb)

23,53

-1,51%

0,00%

8,23%

13,89%

Chè

(USD/kg)

2,61

0,00%

-0,38%

-16,35%

-7,12%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

830,00

0,00%

-1,78%

1,22%

-27,83%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

414,25

-0,42%

-2,30%

-1,02%

-24,65%

(EUR/tấn)

5250,00

-4,11%

-4,55%

-7,08%

16,67%

Khoai tây

(EUR/100kg)

36,30

-1,89%

-1,89%

18,63%

21,81%

Ngô

(US cent/bushel)

443,5704

0,19%

-0,99%

-2,57%

-34,13%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics