Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1024,81

0,45%

-2,05%

2,41%

-18,20%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

606,59

1,27%

0,51%

4,72%

9,10%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

530,07

1,45%

-0,02%

10,19%

5,80%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4230,00

-0,49%

1,15%

8,43%

19,12%

Phô mai

(USD/lb)

2,0370

0,44%

-5,96%

-12,39%

14,31%

Sữa

(USD/cwt)

22,60

-0,09%

-1,61%

-2,21%

34,12%

Cao su

(US cent/kg)

202,70

-4,93%

-4,88%

10,40%

46,04%

Nước cam

(US cent/lb)

477,02

-0,11%

1,88%

-7,10%

25,15%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

248,90

0,39%

-2,88%

0,66%

68,74%

Bông

(US cent/lb)

72,26

0,32%

1,24%

6,56%

-15,43%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7381,34

4,21%

5,11%

1,52%

112,47%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,1650

0,20%

0,00%

0,41%

-4,44%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

616,26

0,12%

-0,71%

8,15%

-12,30%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

387,0151

-0,06%

0,85%

5,17%

-2,21%

Vải len

(AUD/100kg)

1104,00

0,00%

0,00%

1,19%

-2,13%

Đường thô

(US cent/lb)

22,08

-1,60%

-2,43%

19,75%

-18,37%

Chè

(USD/kg)

239,02

-2,63%

-2,63%

0,31%

35,11%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1214,20

-0,71%

3,29%

28,36%

48,07%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

489,76

1,13%

2,41%

5,73%

16,68%

(EUR/tấn)

7300,00

0,00%

-1,72%

-7,89%

52,24%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,60

0,00%

0,00%

-1,66%

50,25%

Ngô

(US cent/bushel)

422,2736

0,30%

-1,40%

4,33%

-13,47%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics