Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1179,50

0,43%

-0,17%

0,08%

-21,17%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

558,10

0,06%

0,38%

1,98%

-17,20%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

556,08

-1,33%

-4,78%

-9,87%

12,91%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4395,00

0,30%

0,00%

4,49%

14,54%

Phô mai

(USD/lb)

1,6850

0,90%

9,06%

6,92%

-8,52%

Sữa

(USD/cwt)

15,56

-0,70%

-4,72%

-5,53%

-16,61%

Cao su

(US cent/kg)

168,30

1,45%

3,38%

4,15%

26,83%

Nước cam

(US cent/lb)

365,80

3,00%

-0,80%

3,36%

31,82%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

213,50

1,64%

7,96%

9,85%

16,92%

Bông

(US cent/lb)

86,11

-0,62%

-5,18%

-9,42%

4,44%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10202,00

3,19%

2,54%

39,20%

249,14%

Gạo thô

(USD/cwt)

16,7000

0,51%

1,57%

-5,95%

-1,09%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

638,90

-0,17%

0,74%

5,52%

-16,95%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

328,4924

0,00%

-4,58%

-11,40%

-3,46%

Vải len

(AUD/100kg)

1136,00

-0,53%

-0,53%

-2,24%

-12,62%

Đường thô

(US cent/lb)

21,49

-0,32%

-3,72%

-2,10%

-8,79%

Chè

(USD/kg)

2,65

0,00%

34,52%

34,52%

-11,96%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

875,00

0,00%

2,34%

4,79%

-14,22%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

448,50

1,36%

0,62%

4,12%

-2,61%

(EUR/tấn)

5813,00

-0,07%

-0,63%

-0,21%

24,00%

Khoai tây

(EUR/100kg)

37,30

0,00%

0,54%

-4,85%

19,17%

Ngô

(US cent/bushel)

433,3005

0,47%

0,36%

-1,91%

-33,44%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics