Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 11/12/2024
Hôm nay 11/12/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
995,08
|
0,11%
|
1,15%
|
-1,53%
|
-25,89%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
539,77
|
-0,41%
|
0,47%
|
-2,13%
|
-13,59%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
564,01
|
-0,55%
|
-5,07%
|
-0,73%
|
1,26%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4936,00
|
-0,38%
|
-2,01%
|
-1,89%
|
32,16%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7740
|
-0,56%
|
0,11%
|
-1,83%
|
6,23%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,80
|
-0,42%
|
-5,29%
|
-5,86%
|
15,83%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
205,20
|
-0,49%
|
4,64%
|
4,75%
|
43,10%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
500,38
|
0,57%
|
-0,76%
|
4,52%
|
34,85%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
347,34
|
4,31%
|
17,75%
|
35,60%
|
81,71%
|
Bông
(US cent/lb)
|
69,49
|
0,05%
|
-1,84%
|
0,95%
|
-14,26%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,0755
|
-0,10%
|
-1,44%
|
3,36%
|
-13,01%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
620,62
|
0,08%
|
5,51%
|
-3,47%
|
-7,86%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
328,7712
|
-0,42%
|
-7,65%
|
-4,70%
|
-4,36%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1142,00
|
0,00%
|
-0,17%
|
0,88%
|
-2,97%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,07
|
0,05%
|
-1,24%
|
-1,09%
|
-6,22%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
10349,64
|
-0,77%
|
17,48%
|
40,53%
|
135,86%
|
Chè
(INR/kg)
|
199,17
|
-2,45%
|
-2,45%
|
-11,95%
|
17,37%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1304,10
|
-0,26%
|
-0,80%
|
-3,43%
|
47,36%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
536,52
|
0,14%
|
1,76%
|
-0,55%
|
20,36%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2405,50
|
-0,06%
|
-0,27%
|
-0,89%
|
13,20%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7200,00
|
0,00%
|
-0,03%
|
-8,28%
|
35,85%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,00
|
0,72%
|
1,82%
|
-2,10%
|
-15,15%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
440,0154
|
-0,11%
|
4,02%
|
2,39%
|
-8,56%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics