Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

995,08

0,11%

1,15%

-1,53%

-25,89%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

539,77

-0,41%

0,47%

-2,13%

-13,59%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

564,01

-0,55%

-5,07%

-0,73%

1,26%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4936,00

-0,38%

-2,01%

-1,89%

32,16%

Phô mai

(USD/lb)

1,7740

-0,56%

0,11%

-1,83%

6,23%

Sữa

(USD/cwt)

18,80

-0,42%

-5,29%

-5,86%

15,83%

Cao su

(US cent/kg)

205,20

-0,49%

4,64%

4,75%

43,10%

Nước cam

(US cent/lb)

500,38

0,57%

-0,76%

4,52%

34,85%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

347,34

4,31%

17,75%

35,60%

81,71%

Bông

(US cent/lb)

69,49

0,05%

-1,84%

0,95%

-14,26%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,0755

-0,10%

-1,44%

3,36%

-13,01%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

620,62

0,08%

5,51%

-3,47%

-7,86%

Yến mạch

(US cent/bushel)

328,7712

-0,42%

-7,65%

-4,70%

-4,36%

Vải len

(AUD/100kg)

1142,00

0,00%

-0,17%

0,88%

-2,97%

Đường thô

(US cent/lb)

21,07

0,05%

-1,24%

-1,09%

-6,22%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10349,64

-0,77%

17,48%

40,53%

135,86%

Chè

(INR/kg)

199,17

-2,45%

-2,45%

-11,95%

17,37%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1304,10

-0,26%

-0,80%

-3,43%

47,36%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

536,52

0,14%

1,76%

-0,55%

20,36%

Lúa mạch

(INR/kg)

2405,50

-0,06%

-0,27%

-0,89%

13,20%

(EUR/tấn)

7200,00

0,00%

-0,03%

-8,28%

35,85%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,00

0,72%

1,82%

-2,10%

-15,15%

Ngô

(US cent/bushel)

440,0154

-0,11%

4,02%

2,39%

-8,56%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics