Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 9/12/2024
Hôm nay 9/12/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
992,89
|
-0,09%
|
0,72%
|
-2,92%
|
-26,67%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
536,31
|
-1,14%
|
-0,17%
|
-5,12%
|
-11,97%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
569,12
|
-1,72%
|
-3,29%
|
0,89%
|
4,04%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
5132,00
|
0,00%
|
3,51%
|
-1,21%
|
37,18%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7950
|
0,06%
|
2,57%
|
-0,66%
|
7,49%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,88
|
0,48%
|
-4,93%
|
-6,21%
|
16,04%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
206,20
|
1,33%
|
5,91%
|
3,83%
|
45,01%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
501,53
|
0,27%
|
-1,80%
|
6,00%
|
31,51%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
331,39
|
5,07%
|
2,59%
|
28,14%
|
73,87%
|
Bông
(US cent/lb)
|
70,10
|
0,01%
|
-1,27%
|
0,37%
|
-14,51%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,0355
|
-0,33%
|
-1,66%
|
3,09%
|
-13,24%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
608,33
|
0,02%
|
4,61%
|
-5,31%
|
-9,62%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
333,5060
|
-0,96%
|
-1,18%
|
-12,98%
|
-7,74%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1142,00
|
0,00%
|
-0,17%
|
1,51%
|
-2,97%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,74
|
0,02%
|
2,99%
|
2,04%
|
-3,24%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9624,60
|
0,02%
|
5,79%
|
32,47%
|
119,69%
|
Chè
(INR/kg)
|
199,17
|
-2,45%
|
-2,45%
|
-11,95%
|
17,37%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1308,00
|
-0,08%
|
0,45%
|
-1,33%
|
45,33%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
526,01
|
0,04%
|
3,59%
|
-1,96%
|
19,14%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2407,00
|
-0,27%
|
-0,25%
|
-1,03%
|
12,19%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7198,00
|
-0,37%
|
-1,40%
|
-8,31%
|
33,59%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
27,80
|
0,00%
|
1,46%
|
-2,80%
|
-15,24%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
430,5399
|
-0,05%
|
1,78%
|
0,71%
|
-11,78%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics