Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

992,89

-0,09%

0,72%

-2,92%

-26,67%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

536,31

-1,14%

-0,17%

-5,12%

-11,97%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

569,12

-1,72%

-3,29%

0,89%

4,04%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

5132,00

0,00%

3,51%

-1,21%

37,18%

Phô mai

(USD/lb)

1,7950

0,06%

2,57%

-0,66%

7,49%

Sữa

(USD/cwt)

18,88

0,48%

-4,93%

-6,21%

16,04%

Cao su

(US cent/kg)

206,20

1,33%

5,91%

3,83%

45,01%

Nước cam

(US cent/lb)

501,53

0,27%

-1,80%

6,00%

31,51%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

331,39

5,07%

2,59%

28,14%

73,87%

Bông

(US cent/lb)

70,10

0,01%

-1,27%

0,37%

-14,51%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,0355

-0,33%

-1,66%

3,09%

-13,24%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

608,33

0,02%

4,61%

-5,31%

-9,62%

Yến mạch

(US cent/bushel)

333,5060

-0,96%

-1,18%

-12,98%

-7,74%

Vải len

(AUD/100kg)

1142,00

0,00%

-0,17%

1,51%

-2,97%

Đường thô

(US cent/lb)

21,74

0,02%

2,99%

2,04%

-3,24%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9624,60

0,02%

5,79%

32,47%

119,69%

Chè

(INR/kg)

199,17

-2,45%

-2,45%

-11,95%

17,37%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1308,00

-0,08%

0,45%

-1,33%

45,33%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

526,01

0,04%

3,59%

-1,96%

19,14%

Lúa mạch

(INR/kg)

2407,00

-0,27%

-0,25%

-1,03%

12,19%

(EUR/tấn)

7198,00

-0,37%

-1,40%

-8,31%

33,59%

Khoai tây

(EUR/100kg)

27,80

0,00%

1,46%

-2,80%

-15,24%

Ngô

(US cent/bushel)

430,5399

-0,05%

1,78%

0,71%

-11,78%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics