Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

997,08

-0,27%

1,33%

-2,98%

-16,63%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

542,05

-0,59%

4,59%

-5,56%

-0,95%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

645,46

0,69%

-0,77%

10,61%

4,61%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4522,00

0,44%

4,24%

-2,21%

7,95%

Phô mai

(USD/lb)

1,7180

0,00%

-5,14%

-9,53%

9,01%

Sữa

(USD/cwt)

18,42

0,60%

-8,90%

-8,90%

11,84%

Cao su

(US cent/kg)

199,70

-1,72%

-2,49%

2,10%

23,73%

Nước cam

(US cent/lb)

283,40

-5,03%

-8,14%

-27,42%

-19,92%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

386,91

-1,42%

-0,54%

-6,78%

99,08%

Bông

(US cent/lb)

65,474

-0,68%

11,13%

-2,77%

-31,19%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,6800

3,28%

3,01%

-0,94%

-23,38%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

587,21

3,90%

-2,57%

-11,09%

-4,91%

Yến mạch

(US cent/bushel)

349,8029

-0,38%

-6,66%

5,05%

-6,16%

Vải len

(AUD/100kg)

1225,00

0,00%

2,51%

0,82%

4,52%

Đường thô

(US cent/lb)

18,85

2,81%

3,14%

-5,16%

-14,14%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8159,89

1,27%

3,36%

-19,25%

11,34%

Chè

(INR/kg)

143,95

-1,71%

-1,71%

-5,96%

22,52%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1356,40

-0,64%

-1,22%

3,65%

62,44%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

481,29

-2,81%

-8,77%

-7,85%

11,73%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

0,00%

3,63%

(EUR/tấn)

7388,00

0,92%

0,18%

4,79%

26,83%

Khoai tây

(EUR/100kg)

22,70

7,58%

7,08%

-33,24%

-42,09%

Ngô

(US cent/bushel)

457,2908

-0,32%

4,94%

-6,67%

3,57%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics