Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1193,18

0,42%

1,05%

-0,58%

-7,72%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

609,43

0,40%

-7,42%

-11,29%

-5,66%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

508,49

-0,41%

3,45%

-5,66%

-2,77%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3941,00

0,61%

-3,38%

1,91%

17,68%

Phô mai

(USD/lb)

2,0417

-0,11%

2,86%

-5,04%

20,95%

Sữa

(USD/cwt)

19,77

1,38%

6,01%

6,01%

30,84%

Cao su

(US cent/kg)

182,90

-0,44%

4,51%

10,85%

38,77%

Nước cam

(US cent/lb)

430,20

1,52%

-5,91%

6,43%

65,84%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

222,09

-1,22%

-1,73%

12,49%

19,69%

Bông

(US cent/lb)

71,96

0,08%

-1,75%

-7,07%

-13,92%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9485,10

-5,18%

0,34%

32,36%

202,46%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,6805

0,02%

0,58%

-5,50%

15,75%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

627,08

-0,11%

-0,82%

-5,10%

-8,96%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

338,0077

0,98%

-7,65%

-17,21%

-8,34%

Vải len

(AUD/100kg)

1152,00

0,00%

1,32%

1,59%

-4,64%

Đường thô

(US cent/lb)

18,61

-1,83%

-0,84%

-3,41%

-26,94%

Chè

(USD/kg)

201,73

-2,48%

-2,48%

4,60%

21,66%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

925,40

0,47%

0,92%

7,83%

13,55%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

468,77

0,81%

-2,24%

-2,54%

6,54%

(EUR/tấn)

6590,00

0,00%

0,41%

8,03%

36,58%

Khoai tây

(EUR/100kg)

39,10

-0,76%

0,51%

23,34%

31,21%

Ngô

(US cent/bushel)

453,2926

0,50%

2,44%

-4,07%

-16,60%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics