Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1179,16

0,17%

-0,41%

-1,70%

-8,77%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

626,18

-0,09%

-6,92%

-8,85%

-3,07%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

510,60

0,87%

0,81%

-5,09%

-3,57%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3976,00

0,38%

-2,53%

2,77%

21,81%

Phô mai

(USD/lb)

1,9810

-0,05%

0,15%

-4,02%

17,36%

Sữa

(USD/cwt)

19,52

0,10%

4,95%

4,95%

28,84%

Cao su

(US cent/kg)

183,70

2,17%

5,09%

12,56%

37,40%

Nước cam

(US cent/lb)

423,75

-4,07%

-3,08%

16,15%

64,02%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

224,84

-3,51%

1,91%

12,28%

15,39%

Bông

(US cent/lb)

74,07

0,38%

-2,54%

-7,11%

-12,01%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10003,08

1,25%

7,60%

18,70%

217,66%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,0225

-0,56%

2,88%

-3,67%

17,99%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

629,48

0,04%

-0,47%

-4,77%

-8,64%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

346,5249

-0,28%

-6,41%

-15,12%

-6,03%

Vải len

(AUD/100kg)

1152,00

0,00%

1,32%

0,00%

-4,64%

Đường thô

(US cent/lb)

18,96

-1,43%

3,53%

-3,36%

-25,60%

Chè

(USD/kg)

206,85

6,44%

6,44%

13,24%

24,95%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

921,10

0,52%

-1,03%

7,98%

13,02%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

465,02

-1,99%

-4,52%

-3,16%

8,97%

(EUR/tấn)

6590,00

0,00%

0,41%

8,26%

35,88%

Khoai tây

(EUR/100kg)

39,40

1,29%

2,87%

30,03%

32,21%

Ngô

(US cent/bushel)

450,8603

0,41%

1,66%

-4,58%

-17,05%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics