Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 6/6/2024
Hôm nay 6/6/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1180,39
|
0,33%
|
-2,49%
|
-4,04%
|
-6,91%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
647,85
|
0,36%
|
-4,90%
|
0,76%
|
3,16%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
493,12
|
0,94%
|
-6,45%
|
-8,93%
|
-3,40%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3925,00
|
0,46%
|
-1,73%
|
-0,13%
|
18,22%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9750
|
-0,50%
|
1,65%
|
1,13%
|
14,83%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,45
|
4,40%
|
4,91%
|
5,53%
|
27,62%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
173,50
|
0,29%
|
-3,77%
|
7,30%
|
31,34%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
434,62
|
-1,45%
|
-8,92%
|
17,12%
|
62,78%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
231,91
|
0,00%
|
1,00%
|
17,68%
|
27,01%
|
Bông
(US cent/lb)
|
74,49
|
0,19%
|
-4,44%
|
-3,80%
|
-12,40%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9634,33
|
0,00%
|
3,98%
|
31,21%
|
216,40%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,4622
|
0,06%
|
-1,98%
|
-5,05%
|
14,54%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
617,61
|
0,39%
|
-6,16%
|
-7,47%
|
-7,85%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
353,5606
|
-0,20%
|
-6,72%
|
-9,85%
|
1,38%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1137,00
|
0,00%
|
0,62%
|
-1,30%
|
-6,19%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,14
|
0,00%
|
4,45%
|
-1,74%
|
-22,12%
|
Chè
(USD/kg)
|
206,85
|
6,44%
|
6,44%
|
13,24%
|
24,95%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
916,30
|
0,73%
|
1,18%
|
7,60%
|
9,08%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
467,79
|
-0,37%
|
-4,97%
|
-2,65%
|
8,91%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6700,00
|
2,09%
|
1,70%
|
11,67%
|
38,14%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
38,80
|
-0,26%
|
1,84%
|
38,57%
|
30,20%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
440,5683
|
0,35%
|
-1,82%
|
-5,66%
|
-16,08%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics