Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 11/7/2024
Hôm nay 11/7/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1131,32
|
-2,31%
|
-3,90%
|
-3,88%
|
-18,33%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
545,01
|
-2,81%
|
-7,70%
|
-11,67%
|
-13,87%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
438,56
|
0,35%
|
-3,52%
|
-11,32%
|
-25,54%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3932,00
|
0,36%
|
-3,67%
|
-0,03%
|
1,11%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9782
|
-1,29%
|
0,88%
|
-2,98%
|
20,99%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,86
|
0,46%
|
1,64%
|
0,40%
|
42,06%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
163,10
|
0,93%
|
-4,00%
|
-10,83%
|
24,41%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
463,73
|
-2,32%
|
6,18%
|
13,22%
|
52,04%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
245,27
|
-1,09%
|
9,83%
|
12,04%
|
53,97%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,15
|
-0,66%
|
-3,05%
|
-8,00%
|
-17,74%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8087,10
|
-2,28%
|
3,95%
|
-19,04%
|
145,36%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,2041
|
0,58%
|
1,61%
|
-1,90%
|
16,44%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
621,43
|
0,84%
|
-4,30%
|
-1,57%
|
-22,08%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
309,9959
|
-0,17%
|
-1,29%
|
-6,28%
|
-23,88%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1125,00
|
0,00%
|
-1,49%
|
-2,34%
|
-4,58%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,78
|
0,68%
|
-3,65%
|
5,57%
|
-15,94%
|
Chè
(USD/kg)
|
223,46
|
2,48%
|
2,48%
|
8,03%
|
22,37%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
913,20
|
-0,79%
|
-1,71%
|
-1,32%
|
1,47%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
476,55
|
-1,26%
|
-4,74%
|
1,50%
|
4,05%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6675,00
|
0,38%
|
1,46%
|
1,29%
|
44,32%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
38,60
|
0,26%
|
-2,03%
|
-2,28%
|
31,29%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
403,3165
|
0,88%
|
-4,88%
|
-11,21%
|
-15,31%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics