Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1092,89

-0,06%

-1,14%

-4,74%

10,56%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

534,06

0,10%

-0,64%

-0,32%

-3,29%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

556,50

0,91%

3,73%

-3,47%

1,16%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4040,00

-0,59%

-2,70%

-2,08%

-17,62%

Phô mai

(USD/lb)

1,5240

-0,20%

-1,23%

-12,46%

-18,72%

Sữa

(USD/cwt)

15,87

-0,56%

-1,43%

-7,57%

-15,45%

Cao su

(US cent/kg)

172,40

0,64%

0,64%

1,35%

-14,57%

Nước cam

(US cent/lb)

149,20

0,30%

-0,80%

-12,13%

-70,22%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

407,45

1,66%

-1,09%

0,94%

28,51%

Bông

(US cent/lb)

64,000

-0,19%

0,11%

1,75%

-7,67%

Gạo thô

(USD/cwt)

9,8203

-0,05%

-1,65%

-5,44%

-34,44%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

620,17

-0,21%

0,37%

-4,72%

1,32%

Yến mạch

(US cent/bushel)

292,2790

-0,08%

-5,26%

-6,25%

-20,74%

Vải len

(AUD/100kg)

1542,00

1,38%

1,38%

5,76%

35,26%

Đường thô

(US cent/lb)

14,86

-0,34%

-0,13%

2,34%

-28,97%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6161,47

-0,11%

13,39%

9,54%

-41,54%

Chè

(INR/kg)

189,41

-0,03%

-0,03%

-4,57%

3,09%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1433,60

0,13%

0,22%

2,28%

11,40%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

479,00

0,52%

0,95%

0,10%

-10,92%

Lúa mạch

(INR/kg)

2303,50

-0,02%

1,32%

0,00%

-4,20%

(EUR/tấn)

4150,00

0,00%

3,75%

-18,96%

-41,19%

Khoai tây

(EUR/100kg)

6,50

0,00%

0,00%

-13,33%

-77,19%

Ngô

(US cent/bushel)

446,2677

-0,05%

2,18%

1,08%

0,97%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics