Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1155,50

-0,32%

-2,49%

-3,45%

-23,02%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

551,11

-0,12%

-2,80%

1,30%

-17,34%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

545,04

-1,45%

-5,87%

-11,16%

7,50%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4395,00

0,30%

0,00%

4,49%

14,54%

Phô mai

(USD/lb)

1,6280

-2,52%

-0,79%

1,43%

-11,67%

Sữa

(USD/cwt)

15,41

-0,96%

-0,45%

-6,27%

-17,42%

Cao su

(US cent/kg)

168,30

1,45%

3,38%

4,15%

26,83%

Nước cam

(US cent/lb)

364,70

-2,09%

-1,51%

2,80%

31,14%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

221,35

2,86%

7,06%

13,28%

16,35%

Bông

(US cent/lb)

83,29

0,05%

-4,48%

-12,59%

0,96%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10395,00

-0,77%

9,86%

30,36%

251,90%

Gạo thô

(USD/cwt)

16,8100

-1,81%

4,02%

-6,48%

-4,19%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

620,70

-0,62%

-3,50%

0,94%

-19,47%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

346,5179

0,26%

4,61%

-7,10%

4,29%

Vải len

(AUD/100kg)

1136,00

-0,53%

-0,53%

-2,24%

-12,62%

Đường thô

(US cent/lb)

20,84

-2,71%

-6,80%

-4,80%

-13,35%

Chè

(USD/kg)

2,65

0,00%

34,52%

34,52%

-11,96%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

872,80

-0,31%

-0,25%

4,53%

-14,43%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

451,50

-0,39%

3,56%

1,69%

0,44%

(EUR/tấn)

5825,00

0,21%

-0,43%

0,00%

24,25%

Khoai tây

(EUR/100kg)

37,20

-0,27%

0,27%

-5,10%

18,85%

Ngô

(US cent/bushel)

427,6962

-0,18%

-1,51%

-3,08%

-34,43%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics