Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

999,97

-0,35%

0,58%

0,43%

-28,02%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

548,82

-0,62%

-4,22%

-6,18%

-8,14%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

573,05

0,86%

2,78%

8,75%

6,22%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

5036,00

0,10%

2,40%

16,74%

29,00%

Phô mai

(USD/lb)

1,8170

0,55%

-1,89%

-11,32%

3,77%

Sữa

(USD/cwt)

20,03

0,30%

0,45%

-11,10%

17,00%

Cao su

(US cent/kg)

197,00

-0,81%

1,23%

-2,43%

33,20%

Nước cam

(US cent/lb)

478,51

-0,03%

-7,32%

-3,51%

22,95%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

263,58

0,00%

5,09%

0,87%

47,54%

Bông

(US cent/lb)

68,85

0,01%

-1,16%

-3,21%

-12,50%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7924,09

0,17%

14,13%

3,94%

100,81%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,6662

-0,97%

1,35%

-2,91%

-12,81%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

634,58

-1,23%

2,99%

3,45%

-9,09%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

340,7879

-1,22%

-12,90%

-8,57%

-8,76%

Vải len

(AUD/100kg)

1132,00

0,00%

0,62%

-0,61%

0,35%

Đường thô

(US cent/lb)

21,35

0,00%

-2,21%

-4,58%

-22,94%

Chè

(USD/kg)

226,19

-0,54%

-0,54%

-4,86%

54,26%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1323,30

-2,01%

-0,23%

9,82%

52,98%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

536,27

0,04%

4,84%

8,06%

21,05%

(EUR/tấn)

7900,00

0,64%

1,94%

8,22%

50,48%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,40

-0,70%

-1,05%

-2,07%

1,79%

Ngô

(US cent/bushel)

427,5427

-0,22%

0,31%

4,73%

-13,49%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics