Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1174,71

-0,20%

-2,17%

-3,30%

-10,92%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

617,60

0,50%

-3,42%

-8,16%

-3,69%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

498,09

0,71%

1,01%

-7,59%

-7,50%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3990,00

0,73%

0,73%

4,61%

15,59%

Phô mai

(USD/lb)

2,0570

0,88%

4,15%

-4,33%

23,10%

Sữa

(USD/cwt)

19,87

0,46%

1,90%

6,20%

31,68%

Cao su

(US cent/kg)

178,00

-2,68%

2,89%

7,88%

35,05%

Nước cam

(US cent/lb)

424,27

3,58%

-1,73%

4,97%

67,00%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

223,47

2,08%

-3,64%

13,18%

22,28%

Bông

(US cent/lb)

71,87

0,27%

-3,33%

-7,45%

-13,11%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10546,69

5,58%

9,47%

47,18%

231,03%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,1917

0,04%

0,04%

-3,24%

19,35%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

630,57

-0,12%

-1,58%

-3,62%

-9,11%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

331,0149

0,07%

-6,96%

-20,57%

-15,34%

Vải len

(AUD/100kg)

1152,00

0,00%

1,32%

1,59%

-4,64%

Đường thô

(US cent/lb)

19,08

1,87%

-0,30%

2,46%

-24,15%

Chè

(USD/kg)

201,73

-2,48%

-2,48%

4,60%

21,66%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

937,20

0,30%

2,28%

9,21%

14,99%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

464,22

-1,12%

-0,76%

-4,09%

3,51%

(EUR/tấn)

6590,00

0,00%

0,23%

8,03%

35,51%

Khoai tây

(EUR/100kg)

39,50

0,00%

1,80%

24,61%

32,55%

Ngô

(US cent/bushel)

455,2285

0,49%

0,71%

-2,63%

-16,47%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics