Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 14/1/2025
Hôm nay 14/1/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1049,84
|
-0,21%
|
5,80%
|
6,90%
|
-14,46%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
546,32
|
0,20%
|
0,66%
|
-0,72%
|
-6,18%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
538,58
|
-2,53%
|
-2,00%
|
1,41%
|
-2,87%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4486,00
|
-0,40%
|
2,58%
|
-5,72%
|
17,50%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9100
|
2,14%
|
-3,24%
|
3,02%
|
20,13%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,35
|
0,79%
|
-1,41%
|
8,48%
|
34,23%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
191,30
|
0,16%
|
3,24%
|
-4,01%
|
24,63%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
481,36
|
0,04%
|
-5,11%
|
-9,67%
|
60,96%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
325,56
|
0,04%
|
1,79%
|
0,43%
|
75,74%
|
Bông
(US cent/lb)
|
67,61
|
0,02%
|
-1,31%
|
-2,07%
|
-16,87%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,5399
|
0,41%
|
5,06%
|
-2,74%
|
-17,18%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
628,67
|
-0,49%
|
2,97%
|
4,41%
|
0,05%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
342,7536
|
-0,43%
|
5,14%
|
-6,86%
|
-2,76%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1154,00
|
0,00%
|
0,00%
|
1,23%
|
-4,86%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,87
|
-0,04%
|
-3,13%
|
-8,62%
|
-16,20%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
10929,16
|
0,16%
|
-2,54%
|
-6,56%
|
146,76%
|
Chè
(INR/kg)
|
162,07
|
-4,70%
|
-4,70%
|
-11,79%
|
13,57%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1304,60
|
3,14%
|
4,33%
|
2,34%
|
56,24%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
541,48
|
-0,01%
|
4,13%
|
-0,10%
|
28,24%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2415,50
|
-0,64%
|
-1,77%
|
0,44%
|
15,44%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7415,00
|
0,00%
|
1,78%
|
5,21%
|
33,00%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
31,80
|
2,91%
|
6,00%
|
10,03%
|
-2,75%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
475,1039
|
-0,14%
|
3,73%
|
6,76%
|
7,12%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics