Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1038,81

-0,38%

5,68%

2,30%

-10,23%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

549,48

-1,13%

2,43%

-3,33%

-0,40%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

573,08

-0,43%

-3,22%

-11,50%

6,21%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4214,00

0,31%

-2,66%

-6,13%

-1,52%

Phô mai

(USD/lb)

1,7191

-2,32%

1,72%

-0,17%

1,00%

Sữa

(USD/cwt)

17,19

-0,17%

1,24%

-7,28%

11,33%

Cao su

(US cent/kg)

169,50

2,36%

-6,56%

-14,09%

4,24%

Nước cam

(US cent/lb)

279,25

5,68%

23,07%

1,01%

-24,04%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

360,01

4,91%

-1,80%

-7,88%

61,91%

Bông

(US cent/lb)

65,964

0,18%

-0,24%

-2,05%

-20,50%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,4972

-0,06%

0,81%

-0,39%

-26,73%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

655,85

-0,56%

2,91%

15,12%

5,83%

Yến mạch

(US cent/bushel)

342,8016

-0,85%

1,87%

-7,03%

-2,75%

Vải len

(AUD/100kg)

1262,00

0,00%

1,04%

1,61%

8,98%

Đường thô

(US cent/lb)

17,99

0,03%

-3,62%

-6,30%

-10,09%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8471,57

4,12%

6,34%

0,67%

-22,78%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1314,40

-0,09%

-1,61%

-2,75%

51,01%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

521,73

1,85%

0,91%

10,20%

13,67%

Lúa mạch

(INR/kg)

2197,00

0,32%

1,45%

4,62%

13,78%

(EUR/tấn)

7150,00

0,70%

-1,02%

-4,03%

16,26%

Khoai tây

(EUR/100kg)

17,50

0,00%

-4,89%

-18,98%

-53,08%

Ngô

(US cent/bushel)

486,8328

-0,70%

4,80%

5,60%

12,82%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics