Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1186,69

-0,18%

0,83%

-2,23%

-13,27%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

616,87

-0,34%

-1,69%

-7,34%

-8,30%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

484,00

-2,83%

-4,38%

-9,02%

-9,11%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3942,00

0,03%

-0,86%

2,23%

11,96%

Phô mai

(USD/lb)

2,0741

-1,14%

4,65%

-0,14%

26,70%

Sữa

(USD/cwt)

19,93

0,81%

2,21%

6,46%

32,43%

Cao su

(US cent/kg)

181,00

1,69%

4,32%

9,70%

36,91%

Nước cam

(US cent/lb)

413,73

-2,87%

-6,34%

-2,47%

61,36%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

225,52

0,92%

-3,22%

11,43%

22,30%

Bông

(US cent/lb)

71,41

-0,38%

-5,43%

-4,32%

-12,69%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9869,58

-6,42%

-0,10%

34,27%

209,49%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,6017

0,39%

2,64%

-2,48%

21,22%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

624,01

-0,02%

-0,83%

-3,73%

-12,74%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

333,0253

0,92%

-4,17%

-16,23%

-17,52%

Vải len

(AUD/100kg)

1152,00

0,00%

0,00%

1,59%

-2,95%

Đường thô

(US cent/lb)

19,53

2,31%

1,54%

3,28%

-24,44%

Chè

(USD/kg)

201,73

-2,48%

-2,48%

4,60%

21,66%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

939,90

0,29%

2,58%

10,12%

14,62%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

467,76

0,76%

-1,41%

-2,05%

6,98%

(EUR/tấn)

6590,00

0,00%

0,00%

5,86%

33,81%

Khoai tây

(EUR/100kg)

39,90

1,01%

-23,42%

2,08%

33,89%

Ngô

(US cent/bushel)

456,7452

-0,27%

1,78%

-1,24%

-19,87%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics