Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

940,57

-4,68%

-7,13%

-12,50%

-27,92%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

525,32

-0,65%

-2,31%

-1,26%

-15,70%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

518,54

-1,00%

0,89%

23,89%

2,58%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3675,00

-0,38%

-0,57%

-5,67%

-2,85%

Phô mai

(USD/lb)

2,0199

-2,51%

0,39%

3,69%

5,31%

Sữa

(USD/cwt)

20,58

0,10%

1,48%

4,10%

19,17%

Cao su

(US cent/kg)

171,80

1,06%

2,87%

6,71%

34,43%

Nước cam

(US cent/lb)

436,63

2,38%

1,39%

-3,31%

45,04%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

232,28

-3,95%

-1,53%

-3,79%

53,73%

Bông

(US cent/lb)

66,74

-0,41%

1,15%

-5,55%

-23,76%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8988,54

1,30%

8,67%

5,15%

170,66%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,7960

-0,01%

-2,15%

0,65%

-6,24%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

568,09

-0,20%

-4,58%

-7,59%

-26,91%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

319,2341

6,41%

-2,16%

3,23%

-28,30%

Vải len

(AUD/100kg)

1124,00

0,00%

0,00%

1,54%

-4,42%

Đường thô

(US cent/lb)

18,36

0,17%

2,92%

-7,19%

-23,66%

Chè

(USD/kg)

212,74

1,74%

1,74%

-5,62%

20,12%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

900,00

0,76%

-0,35%

-0,70%

-2,17%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

452,51

-1,68%

0,66%

-2,73%

1,18%

(EUR/tấn)

7425,00

-0,42%

2,58%

11,24%

62,72%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,00

1,45%

-5,08%

-25,53%

-14,89%

Ngô

(US cent/bushel)

376,0420

-0,25%

-6,17%

-6,98%

-20,92%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics