Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 14/8/2024
Hôm nay 14/8/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
940,57
|
-4,68%
|
-7,13%
|
-12,50%
|
-27,92%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
525,32
|
-0,65%
|
-2,31%
|
-1,26%
|
-15,70%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
518,54
|
-1,00%
|
0,89%
|
23,89%
|
2,58%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3675,00
|
-0,38%
|
-0,57%
|
-5,67%
|
-2,85%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0199
|
-2,51%
|
0,39%
|
3,69%
|
5,31%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,58
|
0,10%
|
1,48%
|
4,10%
|
19,17%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
171,80
|
1,06%
|
2,87%
|
6,71%
|
34,43%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
436,63
|
2,38%
|
1,39%
|
-3,31%
|
45,04%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
232,28
|
-3,95%
|
-1,53%
|
-3,79%
|
53,73%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,74
|
-0,41%
|
1,15%
|
-5,55%
|
-23,76%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8988,54
|
1,30%
|
8,67%
|
5,15%
|
170,66%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,7960
|
-0,01%
|
-2,15%
|
0,65%
|
-6,24%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
568,09
|
-0,20%
|
-4,58%
|
-7,59%
|
-26,91%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
319,2341
|
6,41%
|
-2,16%
|
3,23%
|
-28,30%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1124,00
|
0,00%
|
0,00%
|
1,54%
|
-4,42%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,36
|
0,17%
|
2,92%
|
-7,19%
|
-23,66%
|
Chè
(USD/kg)
|
212,74
|
1,74%
|
1,74%
|
-5,62%
|
20,12%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
900,00
|
0,76%
|
-0,35%
|
-0,70%
|
-2,17%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
452,51
|
-1,68%
|
0,66%
|
-2,73%
|
1,18%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7425,00
|
-0,42%
|
2,58%
|
11,24%
|
62,72%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,00
|
1,45%
|
-5,08%
|
-25,53%
|
-14,89%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
376,0420
|
-0,25%
|
-6,17%
|
-6,98%
|
-20,92%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics