Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1047,35

-0,01%

5,34%

6,68%

-14,64%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

545,79

-0,08%

1,78%

-0,77%

-6,22%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

545,06

1,20%

-1,17%

2,63%

-1,70%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4445,00

0,05%

2,04%

-6,58%

15,10%

Phô mai

(USD/lb)

1,8250

-4,45%

-6,36%

-3,69%

14,78%

Sữa

(USD/cwt)

20,27

-0,39%

-0,98%

8,11%

33,71%

Cao su

(US cent/kg)

191,30

0,16%

3,24%

-4,01%

24,63%

Nước cam

(US cent/lb)

478,45

-0,12%

-8,46%

-10,22%

59,99%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

321,84

0,09%

0,38%

-0,72%

73,73%

Bông

(US cent/lb)

67,47

0,03%

-1,05%

-2,27%

-17,04%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,6537

-0,48%

4,07%

-1,98%

-16,53%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

638,15

-0,49%

3,95%

5,90%

1,31%

Yến mạch

(US cent/bushel)

353,2650

-0,28%

9,11%

-3,94%

0,29%

Vải len

(AUD/100kg)

1154,00

0,00%

0,00%

1,23%

-3,59%

Đường thô

(US cent/lb)

18,28

0,00%

-4,65%

-11,48%

-18,83%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10929,20

0,03%

-2,18%

-6,56%

146,76%

Chè

(INR/kg)

162,07

-4,70%

-4,70%

-11,79%

13,57%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1304,40

-0,02%

4,13%

2,32%

56,22%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

537,26

0,05%

3,32%

-0,87%

27,24%

Lúa mạch

(INR/kg)

2458,00

0,59%

1,72%

2,33%

18,06%

(EUR/tấn)

7415,00

0,00%

1,53%

5,21%

33,00%

Khoai tây

(EUR/100kg)

31,40

-1,26%

5,02%

8,65%

-3,98%

Ngô

(US cent/bushel)

475,0323

0,11%

4,63%

6,75%

7,11%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics