Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1075,14

-0,15%

-1,70%

-7,10%

9,48%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

528,27

-0,19%

-1,44%

-2,94%

-3,95%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

558,00

0,27%

3,43%

-2,96%

3,33%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4018,00

-1,13%

-3,23%

-2,62%

-18,07%

Phô mai

(USD/lb)

1,5260

0,13%

-0,59%

-12,65%

-17,69%

Sữa

(USD/cwt)

15,89

0,13%

-0,81%

-7,62%

-15,30%

Cao su

(US cent/kg)

172,20

-0,12%

1,06%

0,29%

-13,34%

Nước cam

(US cent/lb)

163,15

6,53%

11,98%

-1,54%

-68,19%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

395,11

-0,53%

-0,24%

-1,85%

21,88%

Bông

(US cent/lb)

63,981

0,24%

0,51%

2,63%

-7,29%

Gạo thô

(USD/cwt)

9,9005

0,41%

-2,41%

-5,17%

-33,78%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

603,23

-0,54%

-1,72%

-7,95%

0,11%

Yến mạch

(US cent/bushel)

287,0056

0,35%

-4,17%

-6,97%

-22,01%

Vải len

(AUD/100kg)

1542,00

0,00%

1,38%

5,76%

35,26%

Đường thô

(US cent/lb)

15,10

1,68%

2,03%

4,57%

-27,16%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6279,00

-0,14%

11,27%

14,43%

-44,27%

Chè

(INR/kg)

189,41

-0,03%

-0,03%

-4,57%

3,09%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1432,30

-0,09%

0,04%

2,07%

11,77%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

475,75

-0,63%

-0,16%

-1,40%

-13,03%

Lúa mạch

(INR/kg)

2303,00

0,55%

0,77%

0,00%

-4,18%

(EUR/tấn)

4163,00

0,31%

3,43%

-18,71%

-40,74%

Khoai tây

(EUR/100kg)

6,50

0,00%

0,00%

-13,33%

-77,43%

Ngô

(US cent/bushel)

440,5353

-0,05%

0,98%

1,33%

-1,00%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics