Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1195,50

0,02%

0,97%

1,64%

-19,85%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

532,10

-0,03%

-1,05%

-4,81%

-23,88%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

555,09

-1,93%

-3,55%

-0,07%

30,76%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4303,00

0,19%

5,11%

12,97%

9,41%

Phô mai

(USD/lb)

1,6100

-0,25%

1,58%

-2,48%

-15,57%

Sữa

(USD/cwt)

16,45

-0,12%

-0,72%

1,73%

-8,61%

Cao su

(US cent/kg)

166,40

0,85%

1,53%

7,84%

28,69%

Nước cam

(US cent/lb)

360,55

-1,00%

-2,16%

-1,12%

50,14%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

189,05

-1,54%

-4,69%

-0,13%

6,66%

Bông

(US cent/lb)

93,59

0,12%

-5,73%

-1,10%

18,30%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7405,00

-7,83%

5,79%

24,22%

186,35%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,8550

-0,06%

-0,14%

-3,82%

3,27%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

622,50

1,55%

3,90%

7,86%

-17,60%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

369,5707

-0,52%

1,88%

0,36%

6,66%

Vải len

(AUD/100kg)

1167,00

-0,43%

0,43%

0,95%

-14,06%

Đường thô

(US cent/lb)

21,77

-0,73%

2,30%

-4,60%

6,20%

Chè

(USD/kg)

2,36

0,00%

19,80%

10,80%

-15,71%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

845,00

0,00%

3,68%

1,81%

-19,91%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

437,50

-0,62%

2,76%

3,80%

-9,14%

(EUR/tấn)

5763,00

0,00%

0,00%

5,74%

20,14%

Khoai tây

(EUR/100kg)

39,40

0,77%

-0,25%

3,96%

34,47%

Ngô

(US cent/bushel)

433,9430

0,04%

-1,32%

1,04%

-31,42%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics