Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1172,25

-0,06%

-0,68%

-1,20%

-22,64%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

552,60

-0,48%

-2,28%

1,86%

-20,63%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

539,57

-1,00%

-5,51%

-11,62%

3,76%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4279,00

-2,64%

-3,26%

0,71%

15,24%

Phô mai

(USD/lb)

1,6600

2,41%

1,16%

3,43%

-9,93%

Sữa

(USD/cwt)

15,44

0,19%

-1,47%

-6,03%

-17,12%

Cao su

(US cent/kg)

162,60

-1,69%

0,00%

-0,06%

21,16%

Nước cam

(US cent/lb)

367,65

1,26%

2,04%

0,95%

31,12%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

221,75

0,29%

4,35%

15,49%

13,08%

Bông

(US cent/lb)

82,62

-0,90%

-4,21%

-12,94%

-0,88%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10840,00

4,28%

10,67%

34,93%

261,09%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,2200

2,44%

6,86%

-3,10%

-0,63%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

633,70

0,25%

-0,69%

0,35%

-18,07%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

351,9728

0,56%

6,74%

-1,82%

2,92%

Vải len

(AUD/100kg)

1142,00

0,53%

0,00%

-2,56%

-12,15%

Đường thô

(US cent/lb)

20,46

-1,68%

-6,96%

-6,70%

-14,89%

Chè

(USD/kg)

2,65

0,00%

34,52%

34,52%

-11,96%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

872,80

-0,31%

-0,25%

4,53%

-14,43%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

458,75

1,60%

2,92%

4,20%

3,56%

(EUR/tấn)

5825,00

0,00%

0,21%

0,00%

24,09%

Khoai tây

(EUR/100kg)

37,30

0,27%

0,27%

-4,85%

17,67%

Ngô

(US cent/bushel)

434,4968

-0,06%

-0,12%

-0,35%

-35,77%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics