Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1042,15

-0,29%

2,83%

2,10%

3,75%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

523,38

0,31%

3,54%

4,10%

-9,53%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

586,50

2,62%

9,63%

-3,30%

17,40%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4445,00

0,00%

-0,96%

-2,52%

16,57%

Phô mai

(USD/lb)

1,8030

0,06%

-0,39%

1,75%

-22,72%

Sữa

(USD/cwt)

17,58

-0,06%

-0,45%

1,09%

-24,29%

Cao su

(US cent/kg)

173,80

-0,29%

-0,69%

1,70%

-6,16%

Nước cam

(US cent/lb)

249,96

0,72%

4,41%

0,83%

-48,10%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

409,79

3,14%

6,27%

28,22%

59,93%

Bông

(US cent/lb)

65,031

0,10%

0,71%

-1,58%

-8,32%

Gạo thô

(USD/cwt)

11,4459

-0,52%

0,89%

-9,05%

-25,19%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

636,67

-0,06%

1,49%

-2,31%

12,77%

Yến mạch

(US cent/bushel)

319,7384

0,23%

7,48%

-5,12%

-11,98%

Vải len

(AUD/100kg)

1291,00

2,38%

0,00%

4,20%

18,33%

Đường thô

(US cent/lb)

15,81

0,02%

1,15%

-3,83%

-17,73%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7420,00

-1,43%

0,51%

-13,38%

-3,25%

Chè

(INR/kg)

192,23

2,39%

2,39%

-3,16%

-19,05%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1342,20

0,20%

-1,00%

1,64%

34,80%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

472,76

1,34%

2,49%

-0,21%

3,68%

Lúa mạch

(INR/kg)

2353,00

0,41%

0,66%

0,00%

2,15%

(EUR/tấn)

5583,00

-0,09%

-7,26%

-19,36%

-28,88%

Khoai tây

(EUR/100kg)

8,10

0,00%

8,00%

-8,99%

-73,09%

Ngô

(US cent/bushel)

426,3033

-0,40%

5,78%

11,31%

3,79%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics