Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 15/9/2025
Hôm nay 15/9/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1042,15
|
-0,29%
|
2,83%
|
2,10%
|
3,75%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
523,38
|
0,31%
|
3,54%
|
4,10%
|
-9,53%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
586,50
|
2,62%
|
9,63%
|
-3,30%
|
17,40%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4445,00
|
0,00%
|
-0,96%
|
-2,52%
|
16,57%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8030
|
0,06%
|
-0,39%
|
1,75%
|
-22,72%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,58
|
-0,06%
|
-0,45%
|
1,09%
|
-24,29%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
173,80
|
-0,29%
|
-0,69%
|
1,70%
|
-6,16%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
249,96
|
0,72%
|
4,41%
|
0,83%
|
-48,10%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
409,79
|
3,14%
|
6,27%
|
28,22%
|
59,93%
|
Bông
(US cent/lb)
|
65,031
|
0,10%
|
0,71%
|
-1,58%
|
-8,32%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
11,4459
|
-0,52%
|
0,89%
|
-9,05%
|
-25,19%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
636,67
|
-0,06%
|
1,49%
|
-2,31%
|
12,77%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
319,7384
|
0,23%
|
7,48%
|
-5,12%
|
-11,98%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1291,00
|
2,38%
|
0,00%
|
4,20%
|
18,33%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
15,81
|
0,02%
|
1,15%
|
-3,83%
|
-17,73%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7420,00
|
-1,43%
|
0,51%
|
-13,38%
|
-3,25%
|
Chè
(INR/kg)
|
192,23
|
2,39%
|
2,39%
|
-3,16%
|
-19,05%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1342,20
|
0,20%
|
-1,00%
|
1,64%
|
34,80%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
472,76
|
1,34%
|
2,49%
|
-0,21%
|
3,68%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2353,00
|
0,41%
|
0,66%
|
0,00%
|
2,15%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5583,00
|
-0,09%
|
-7,26%
|
-19,36%
|
-28,88%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
8,10
|
0,00%
|
8,00%
|
-8,99%
|
-73,09%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
426,3033
|
-0,40%
|
5,78%
|
11,31%
|
3,79%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics