Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 16/1/2025
Hôm nay 16/1/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1036,67
|
-0,58%
|
4,83%
|
6,14%
|
-14,02%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
544,02
|
-0,54%
|
2,11%
|
-0,18%
|
-6,61%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
586,55
|
7,61%
|
4,42%
|
10,44%
|
5,78%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4264,00
|
-2,25%
|
-0,72%
|
-9,74%
|
11,77%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8460
|
1,15%
|
-5,09%
|
-2,59%
|
16,10%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,29
|
0,10%
|
-0,44%
|
8,21%
|
33,84%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
194,30
|
1,57%
|
5,25%
|
-2,51%
|
26,58%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
480,71
|
0,00%
|
-4,93%
|
-8,68%
|
65,39%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
330,46
|
-0,03%
|
3,75%
|
1,17%
|
84,41%
|
Bông
(US cent/lb)
|
67,77
|
-0,04%
|
-1,07%
|
-1,30%
|
-17,05%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,7859
|
-0,30%
|
3,62%
|
-1,56%
|
-16,43%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
627,83
|
-0,33%
|
2,68%
|
5,87%
|
0,18%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
345,5500
|
-1,20%
|
7,15%
|
-5,07%
|
-2,25%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1154,00
|
0,00%
|
0,00%
|
1,23%
|
-3,59%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,05
|
0,06%
|
-5,57%
|
-8,87%
|
-19,23%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
10894,45
|
0,19%
|
-0,12%
|
-8,64%
|
144,93%
|
Chè
(INR/kg)
|
162,07
|
-4,70%
|
-4,70%
|
-11,79%
|
13,57%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1304,10
|
-0,02%
|
4,53%
|
2,30%
|
56,18%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
536,27
|
0,00%
|
0,61%
|
-0,14%
|
25,00%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2452,50
|
-0,22%
|
0,88%
|
2,10%
|
17,34%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7415,00
|
0,00%
|
1,37%
|
5,21%
|
33,00%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
31,40
|
0,00%
|
4,32%
|
8,65%
|
-7,10%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
477,4455
|
-0,27%
|
4,70%
|
7,65%
|
7,96%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics