Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1031,49

-0,44%

1,85%

1,58%

-10,19%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

541,06

-0,17%

-0,22%

-4,83%

-2,03%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

573,51

-0,72%

-0,10%

-13,44%

8,79%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4062,00

0,45%

-2,03%

-7,07%

1,20%

Phô mai

(USD/lb)

1,8350

2,23%

7,37%

6,56%

5,70%

Sữa

(USD/cwt)

17,29

0,23%

0,82%

-6,29%

11,76%

Cao su

(US cent/kg)

168,50

-0,71%

2,18%

-12,92%

4,59%

Nước cam

(US cent/lb)

306,60

0,77%

30,66%

18,42%

-15,78%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

368,36

1,91%

7,76%

-5,39%

54,87%

Bông

(US cent/lb)

64,914

-0,26%

-2,34%

-3,00%

-20,18%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,6372

-0,68%

0,64%

1,17%

-27,21%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

669,99

-0,07%

2,73%

17,55%

10,11%

Yến mạch

(US cent/bushel)

336,3393

-1,87%

1,84%

-8,85%

-3,42%

Vải len

(AUD/100kg)

1262,00

0,00%

1,04%

1,61%

8,98%

Đường thô

(US cent/lb)

17,56

-1,54%

-3,98%

-11,91%

-10,29%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7981,63

-4,11%

2,76%

1,41%

-20,51%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1318,40

0,30%

-0,40%

-2,19%

51,91%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

544,22

2,15%

5,36%

16,79%

20,14%

Lúa mạch

(INR/kg)

2197,00

0,32%

1,45%

4,62%

13,78%

(EUR/tấn)

7300,00

1,32%

1,60%

-2,86%

23,27%

Khoai tây

(EUR/100kg)

17,50

0,00%

0,00%

-15,87%

-53,08%

Ngô

(US cent/bushel)

481,0218

-0,05%

1,48%

4,34%

11,80%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics