Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 16/4/2025
Hôm nay 16/4/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1031,49
|
-0,44%
|
1,85%
|
1,58%
|
-10,19%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
541,06
|
-0,17%
|
-0,22%
|
-4,83%
|
-2,03%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
573,51
|
-0,72%
|
-0,10%
|
-13,44%
|
8,79%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4062,00
|
0,45%
|
-2,03%
|
-7,07%
|
1,20%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8350
|
2,23%
|
7,37%
|
6,56%
|
5,70%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,29
|
0,23%
|
0,82%
|
-6,29%
|
11,76%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
168,50
|
-0,71%
|
2,18%
|
-12,92%
|
4,59%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
306,60
|
0,77%
|
30,66%
|
18,42%
|
-15,78%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
368,36
|
1,91%
|
7,76%
|
-5,39%
|
54,87%
|
Bông
(US cent/lb)
|
64,914
|
-0,26%
|
-2,34%
|
-3,00%
|
-20,18%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,6372
|
-0,68%
|
0,64%
|
1,17%
|
-27,21%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
669,99
|
-0,07%
|
2,73%
|
17,55%
|
10,11%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
336,3393
|
-1,87%
|
1,84%
|
-8,85%
|
-3,42%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1262,00
|
0,00%
|
1,04%
|
1,61%
|
8,98%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
17,56
|
-1,54%
|
-3,98%
|
-11,91%
|
-10,29%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7981,63
|
-4,11%
|
2,76%
|
1,41%
|
-20,51%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1318,40
|
0,30%
|
-0,40%
|
-2,19%
|
51,91%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
544,22
|
2,15%
|
5,36%
|
16,79%
|
20,14%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2197,00
|
0,32%
|
1,45%
|
4,62%
|
13,78%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7300,00
|
1,32%
|
1,60%
|
-2,86%
|
23,27%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
17,50
|
0,00%
|
0,00%
|
-15,87%
|
-53,08%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
481,0218
|
-0,05%
|
1,48%
|
4,34%
|
11,80%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics