Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1214,93

0,07%

1,81%

5,80%

-9,11%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

663,18

-0,57%

4,03%

20,09%

6,02%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

533,04

0,20%

-0,92%

1,12%

5,45%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3856,00

1,10%

-0,34%

-5,35%

11,54%

Phô mai

(USD/lb)

2,0770

-0,14%

2,52%

19,64%

22,18%

Sữa

(USD/cwt)

18,68

-0,21%

0,43%

20,75%

15,17%

Cao su

(US cent/kg)

164,80

-0,12%

0,86%

0,73%

19,94%

Nước cam

(US cent/lb)

424,20

4,95%

14,33%

13,74%

69,07%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

202,29

0,89%

1,02%

-14,95%

2,92%

Bông

(US cent/lb)

75,78

0,45%

-5,23%

-6,89%

-9,23%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7781,41

0,12%

-7,66%

-22,50%

159,81%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,8816

-1,01%

0,40%

0,78%

7,83%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

649,41

0,19%

-0,33%

6,78%

-9,06%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

394,0100

-0,89%

0,25%

13,13%

14,87%

Vải len

(AUD/100kg)

1134,00

0,00%

-1,56%

-2,07%

-10,64%

Đường thô

(US cent/lb)

18,63

0,05%

-5,02%

-4,84%

-28,53%

Chè

(USD/kg)

192,85

5,57%

5,57%

42,57%

17,53%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

853,20

-0,04%

0,02%

-1,69%

-4,13%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

476,03

0,01%

-0,87%

5,08%

16,46%

(EUR/tấn)

6400,00

2,81%

5,14%

8,07%

37,25%

Khoai tây

(EUR/100kg)

31,50

-1,25%

3,96%

-15,55%

-27,42%

Ngô

(US cent/bushel)

462,5842

0,02%

1,33%

7,52%

-17,62%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics