Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 16/5/2024
Hôm nay 16/5/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1214,93
|
0,07%
|
1,81%
|
5,80%
|
-9,11%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
663,18
|
-0,57%
|
4,03%
|
20,09%
|
6,02%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
533,04
|
0,20%
|
-0,92%
|
1,12%
|
5,45%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3856,00
|
1,10%
|
-0,34%
|
-5,35%
|
11,54%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0770
|
-0,14%
|
2,52%
|
19,64%
|
22,18%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,68
|
-0,21%
|
0,43%
|
20,75%
|
15,17%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
164,80
|
-0,12%
|
0,86%
|
0,73%
|
19,94%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
424,20
|
4,95%
|
14,33%
|
13,74%
|
69,07%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
202,29
|
0,89%
|
1,02%
|
-14,95%
|
2,92%
|
Bông
(US cent/lb)
|
75,78
|
0,45%
|
-5,23%
|
-6,89%
|
-9,23%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7781,41
|
0,12%
|
-7,66%
|
-22,50%
|
159,81%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,8816
|
-1,01%
|
0,40%
|
0,78%
|
7,83%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
649,41
|
0,19%
|
-0,33%
|
6,78%
|
-9,06%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
394,0100
|
-0,89%
|
0,25%
|
13,13%
|
14,87%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1134,00
|
0,00%
|
-1,56%
|
-2,07%
|
-10,64%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,63
|
0,05%
|
-5,02%
|
-4,84%
|
-28,53%
|
Chè
(USD/kg)
|
192,85
|
5,57%
|
5,57%
|
42,57%
|
17,53%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
853,20
|
-0,04%
|
0,02%
|
-1,69%
|
-4,13%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
476,03
|
0,01%
|
-0,87%
|
5,08%
|
16,46%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6400,00
|
2,81%
|
5,14%
|
8,07%
|
37,25%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
31,50
|
-1,25%
|
3,96%
|
-15,55%
|
-27,42%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
462,5842
|
0,02%
|
1,33%
|
7,52%
|
-17,62%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics