Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1083,39

0,76%

-6,51%

-6,50%

-23,07%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

533,14

0,35%

-6,79%

-9,87%

-18,45%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

418,54

-3,90%

-5,53%

-16,98%

-28,46%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3923,00

0,69%

-2,90%

-0,58%

-0,18%

Phô mai

(USD/lb)

1,9410

-0,05%

-3,43%

-2,95%

18,86%

Sữa

(USD/cwt)

19,73

-0,15%

-0,35%

-0,55%

42,66%

Cao su

(US cent/kg)

163,50

-0,30%

0,00%

-7,73%

24,62%

Nước cam

(US cent/lb)

449,00

-0,18%

-2,40%

4,61%

63,93%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

241,42

-3,09%

3,09%

6,79%

55,26%

Bông

(US cent/lb)

70,48

-0,39%

6,02%

0,85%

-14,28%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8548,66

2,33%

8,51%

-7,37%

154,50%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,6856

-0,10%

-14,15%

-16,82%

-4,42%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

616,83

0,32%

-2,62%

1,75%

-25,68%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

315,7690

2,11%

34,57%

-0,62%

-22,20%

Vải len

(AUD/100kg)

1107,00

0,00%

-1,60%

-5,38%

-6,11%

Đường thô

(US cent/lb)

19,78

3,04%

-2,16%

4,33%

-16,88%

Chè

(USD/kg)

223,46

2,48%

2,48%

8,03%

22,37%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

906,30

-0,48%

-1,54%

-3,36%

1,26%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

465,23

-1,74%

-5,72%

1,81%

-0,91%

(EUR/tấn)

6675,00

0,18%

1,91%

1,29%

44,17%

Khoai tây

(EUR/100kg)

37,60

-1,57%

-2,59%

-5,76%

18,99%

Ngô

(US cent/bushel)

393,3097

0,72%

-3,72%

-11,37%

-21,22%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics