Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 16/7/2024
Hôm nay 16/7/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1083,39
|
0,76%
|
-6,51%
|
-6,50%
|
-23,07%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
533,14
|
0,35%
|
-6,79%
|
-9,87%
|
-18,45%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
418,54
|
-3,90%
|
-5,53%
|
-16,98%
|
-28,46%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3923,00
|
0,69%
|
-2,90%
|
-0,58%
|
-0,18%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9410
|
-0,05%
|
-3,43%
|
-2,95%
|
18,86%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,73
|
-0,15%
|
-0,35%
|
-0,55%
|
42,66%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
163,50
|
-0,30%
|
0,00%
|
-7,73%
|
24,62%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
449,00
|
-0,18%
|
-2,40%
|
4,61%
|
63,93%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
241,42
|
-3,09%
|
3,09%
|
6,79%
|
55,26%
|
Bông
(US cent/lb)
|
70,48
|
-0,39%
|
6,02%
|
0,85%
|
-14,28%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8548,66
|
2,33%
|
8,51%
|
-7,37%
|
154,50%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,6856
|
-0,10%
|
-14,15%
|
-16,82%
|
-4,42%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
616,83
|
0,32%
|
-2,62%
|
1,75%
|
-25,68%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
315,7690
|
2,11%
|
34,57%
|
-0,62%
|
-22,20%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1107,00
|
0,00%
|
-1,60%
|
-5,38%
|
-6,11%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,78
|
3,04%
|
-2,16%
|
4,33%
|
-16,88%
|
Chè
(USD/kg)
|
223,46
|
2,48%
|
2,48%
|
8,03%
|
22,37%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
906,30
|
-0,48%
|
-1,54%
|
-3,36%
|
1,26%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
465,23
|
-1,74%
|
-5,72%
|
1,81%
|
-0,91%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6675,00
|
0,18%
|
1,91%
|
1,29%
|
44,17%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
37,60
|
-1,57%
|
-2,59%
|
-5,76%
|
18,99%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
393,3097
|
0,72%
|
-3,72%
|
-11,37%
|
-21,22%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics