Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1002,53

-0,37%

0,36%

4,97%

-23,86%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

592,27

-0,42%

6,62%

12,12%

0,17%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

499,58

4,84%

2,26%

-4,85%

-0,78%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3813,00

0,00%

-2,11%

2,47%

1,71%

Phô mai

(USD/lb)

2,3330

0,69%

5,04%

12,54%

21,51%

Sữa

(USD/cwt)

23,21

-0,04%

1,89%

12,78%

26,14%

Cao su

(US cent/kg)

185,20

0,00%

2,32%

8,18%

29,33%

Nước cam

(US cent/lb)

482,21

-0,18%

-12,32%

4,91%

45,57%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

256,24

0,00%

6,78%

7,04%

61,92%

Bông

(US cent/lb)

69,47

0,50%

3,15%

4,60%

-19,19%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7669,60

0,00%

2,60%

-9,23%

104,14%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,2650

0,13%

2,33%

2,77%

-4,68%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

543,45

0,35%

-6,90%

-3,56%

-26,76%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

373,0457

-1,05%

8,98%

20,13%

-17,83%

Vải len

(AUD/100kg)

1099,00

0,00%

0,73%

-2,22%

-4,27%

Đường thô

(US cent/lb)

18,94

0,00%

0,20%

6,21%

-29,62%

Chè

(USD/kg)

237,47

-0,34%

-0,34%

9,60%

37,52%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

995,70

0,51%

5,31%

10,51%

13,15%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

455,99

0,00%

-1,78%

-1,43%

2,53%

(EUR/tấn)

7850,00

-1,08%

-0,95%

4,67%

78,00%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30,10

-0,33%

0,00%

5,61%

21,86%

Ngô

(US cent/bushel)

410,7408

-0,61%

0,86%

2,63%

-12,88%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics