Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 17/10/2024
Hôm nay 17/10/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
982,39
|
0,24%
|
-3,17%
|
-3,10%
|
-25,05%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
587,33
|
0,40%
|
-2,72%
|
2,01%
|
1,22%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
522,08
|
-1,14%
|
-1,51%
|
1,15%
|
4,31%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4335,00
|
0,51%
|
1,98%
|
15,17%
|
14,56%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0400
|
0,79%
|
0,59%
|
-12,26%
|
12,09%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
22,55
|
0,04%
|
-0,09%
|
-3,09%
|
34,07%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
202,10
|
1,71%
|
-0,30%
|
7,21%
|
36,46%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
502,73
|
1,24%
|
5,35%
|
3,51%
|
30,61%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
256,93
|
0,27%
|
3,23%
|
-3,07%
|
63,60%
|
Bông
(US cent/lb)
|
71,36
|
0,13%
|
-1,73%
|
2,86%
|
-15,28%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7679,02
|
-4,00%
|
4,03%
|
0,55%
|
111,25%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,0453
|
-0,16%
|
-0,13%
|
-2,71%
|
-5,14%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
602,93
|
0,76%
|
-2,04%
|
4,99%
|
-16,17%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
379,5501
|
0,15%
|
-1,16%
|
6,84%
|
2,30%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1139,00
|
0,00%
|
3,17%
|
3,64%
|
0,44%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,00
|
-3,76%
|
-0,37%
|
9,99%
|
-19,97%
|
Chè
(USD/kg)
|
237,75
|
-0,53%
|
-0,53%
|
0,12%
|
35,74%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1225,20
|
1,85%
|
0,91%
|
13,03%
|
48,51%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
492,52
|
0,35%
|
0,56%
|
6,66%
|
17,27%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7300,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-8,75%
|
52,88%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
29,00
|
0,00%
|
-2,03%
|
-6,45%
|
32,42%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
405,0435
|
0,07%
|
-3,22%
|
-1,87%
|
-17,67%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics