Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 17/12/2024
Hôm nay 17/12/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
983,95
|
0,20%
|
-0,61%
|
-2,56%
|
-26,57%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
549,70
|
-0,05%
|
1,56%
|
0,45%
|
-10,91%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
531,10
|
-1,65%
|
-6,36%
|
-12,31%
|
-5,92%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4779,00
|
0,44%
|
-6,62%
|
-2,47%
|
27,61%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7622
|
-7,01%
|
-1,22%
|
-4,38%
|
11,11%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,72
|
-0,21%
|
-0,85%
|
-5,93%
|
16,06%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
198,70
|
-1,54%
|
-3,64%
|
6,54%
|
38,08%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
532,95
|
0,01%
|
6,55%
|
12,72%
|
43,02%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
328,27
|
1,26%
|
-1,42%
|
16,39%
|
56,65%
|
Bông
(US cent/lb)
|
69,04
|
0,01%
|
-0,60%
|
3,65%
|
-12,72%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,9803
|
0,20%
|
-0,86%
|
-1,22%
|
-15,22%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
602,19
|
-0,05%
|
-2,93%
|
-6,95%
|
-7,60%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
366,9857
|
-0,28%
|
10,54%
|
0,89%
|
-4,31%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1140,00
|
0,00%
|
-0,18%
|
-0,18%
|
-5,94%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
20,66
|
0,05%
|
-1,91%
|
-6,97%
|
-3,04%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
11697,16
|
0,00%
|
17,69%
|
39,83%
|
173,87%
|
Chè
(INR/kg)
|
199,17
|
-2,45%
|
-2,45%
|
-11,95%
|
17,37%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1274,80
|
-0,52%
|
-2,25%
|
-3,81%
|
45,69%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
542,27
|
0,05%
|
1,21%
|
-0,04%
|
25,31%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2403,50
|
-0,08%
|
-0,15%
|
-0,31%
|
13,83%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7048,00
|
0,33%
|
-2,11%
|
-10,95%
|
27,57%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,90
|
0,35%
|
3,21%
|
2,48%
|
-8,25%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
445,2094
|
0,05%
|
2,58%
|
3,72%
|
-6,66%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics