Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 17/2/2025
Hôm nay 17/2/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1036,00
|
0,58%
|
-1,29%
|
0,19%
|
-11,57%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
600,00
|
3,85%
|
3,54%
|
11,37%
|
6,98%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
610,52
|
1,06%
|
3,11%
|
4,09%
|
5,53%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4502,00
|
-1,19%
|
-0,07%
|
3,21%
|
16,18%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8910
|
-0,42%
|
2,05%
|
2,44%
|
14,54%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,33
|
0,05%
|
1,09%
|
0,25%
|
25,65%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
204,80
|
3,12%
|
4,07%
|
5,13%
|
33,77%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
343,96
|
1,33%
|
-14,69%
|
-28,50%
|
-7,74%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
420,03
|
0,09%
|
-2,71%
|
28,33%
|
119,22%
|
Bông
(US cent/lb)
|
67,18
|
0,07%
|
0,85%
|
-0,57%
|
-26,33%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,0006
|
-0,32%
|
0,51%
|
-5,43%
|
-23,49%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
661,91
|
-0,04%
|
-0,28%
|
4,62%
|
13,18%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
337,5000
|
1,73%
|
-1,10%
|
-6,90%
|
-11,41%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1192,00
|
0,00%
|
-1,89%
|
0,17%
|
3,03%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
20,40
|
0,08%
|
4,25%
|
12,02%
|
-10,33%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
10200,13
|
0,08%
|
5,75%
|
-8,71%
|
70,03%
|
Chè
(INR/kg)
|
142,93
|
-2,12%
|
-2,12%
|
-9,60%
|
19,25%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1336,50
|
1,05%
|
3,32%
|
2,48%
|
62,00%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
526,24
|
0,00%
|
1,98%
|
-1,00%
|
23,31%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2100,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-14,37%
|
6,33%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7020,00
|
0,03%
|
-0,78%
|
-5,33%
|
28,81%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
33,00
|
-1,49%
|
-4,35%
|
5,10%
|
-12,93%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
496,2500
|
0,56%
|
0,97%
|
2,48%
|
19,20%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics