Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1223,72

0,59%

1,57%

7,91%

-8,27%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

666,66

0,55%

0,48%

20,56%

8,98%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

527,55

-1,03%

-1,30%

1,44%

4,88%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3832,00

0,74%

0,05%

-4,53%

11,59%

Phô mai

(USD/lb)

2,1000

1,11%

2,69%

21,18%

23,24%

Sữa

(USD/cwt)

18,72

0,11%

0,43%

21,01%

15,63%

Cao su

(US cent/kg)

166,10

0,79%

1,78%

3,10%

21,33%

Nước cam

(US cent/lb)

424,20

4,95%

14,33%

13,74%

69,07%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

198,56

-0,97%

-2,18%

-19,71%

4,78%

Bông

(US cent/lb)

75,92

-0,14%

-3,13%

-6,66%

-12,68%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7334,59

-0,01%

-11,65%

-29,60%

144,49%

Gạo thô

(USD/cwt)

19,0465

-0,02%

-1,51%

0,48%

9,87%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

652,45

0,25%

-1,30%

7,40%

-7,18%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

384,5063

0,32%

-2,53%

9,78%

13,84%

Vải len

(AUD/100kg)

1134,00

0,00%

0,00%

-2,07%

-10,57%

Đường thô

(US cent/lb)

18,33

-1,58%

-6,23%

-4,84%

-29,27%

Chè

(USD/kg)

192,85

5,57%

5,57%

42,57%

17,53%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

851,90

-0,15%

-0,21%

-2,08%

-3,19%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

473,24

-0,58%

-0,42%

5,52%

19,35%

(EUR/tấn)

6400,00

0,00%

4,92%

8,81%

37,25%

Khoai tây

(EUR/100kg)

32,10

1,90%

5,94%

-13,71%

-28,19%

Ngô

(US cent/bushel)

458,8229

0,40%

-2,38%

7,46%

-17,41%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics