Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 17/6/2024
Hôm nay 17/6/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1174,41
|
-0,33%
|
-1,10%
|
-5,73%
|
-20,06%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
604,62
|
-1,17%
|
-0,47%
|
-12,21%
|
-11,95%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
495,62
|
2,40%
|
-2,93%
|
-7,02%
|
-7,36%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3983,00
|
0,94%
|
1,69%
|
1,66%
|
6,02%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0501
|
-0,19%
|
0,30%
|
-3,16%
|
25,24%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,84
|
-0,15%
|
0,71%
|
5,98%
|
32,80%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
172,30
|
-2,77%
|
-6,21%
|
3,73%
|
28,77%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
422,40
|
2,70%
|
-0,32%
|
-1,42%
|
58,56%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
226,05
|
0,24%
|
0,54%
|
12,74%
|
20,88%
|
Bông
(US cent/lb)
|
71,04
|
-0,07%
|
-3,76%
|
-5,87%
|
-11,93%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9619,59
|
-2,53%
|
-3,83%
|
23,77%
|
198,19%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,1909
|
0,22%
|
2,91%
|
-3,43%
|
16,31%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
607,18
|
0,13%
|
-3,32%
|
-8,28%
|
-18,60%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
324,9903
|
-0,39%
|
-2,91%
|
-11,15%
|
-18,96%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1170,00
|
1,56%
|
1,56%
|
3,17%
|
-0,34%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,35
|
-0,90%
|
2,08%
|
3,91%
|
-25,57%
|
Chè
(USD/kg)
|
201,73
|
-2,48%
|
-2,48%
|
4,60%
|
21,66%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
943,20
|
0,35%
|
2,40%
|
10,55%
|
13,64%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
467,76
|
0,00%
|
0,59%
|
-1,73%
|
5,12%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6590,00
|
0,00%
|
0,00%
|
2,97%
|
35,88%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
40,00
|
0,25%
|
2,30%
|
26,98%
|
34,23%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
448,3169
|
-0,04%
|
-0,76%
|
-2,65%
|
-29,95%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics