Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 17/6/2025
Hôm nay 17/6/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1067,95
|
-0,17%
|
0,99%
|
1,66%
|
-8,89%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
540,58
|
0,76%
|
1,13%
|
2,19%
|
-7,12%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
625,17
|
-0,14%
|
3,68%
|
3,30%
|
24,00%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4077,00
|
-0,39%
|
5,51%
|
4,97%
|
5,00%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9250
|
-0,26%
|
-0,67%
|
4,51%
|
-3,75%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,72
|
-0,16%
|
-0,58%
|
0,65%
|
-5,65%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
162,40
|
0,43%
|
0,56%
|
-6,02%
|
-4,08%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
259,90
|
-5,18%
|
-7,00%
|
3,22%
|
-39,45%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
345,01
|
-1,21%
|
-4,63%
|
-8,00%
|
52,61%
|
Bông
(US cent/lb)
|
65,427
|
-0,04%
|
0,07%
|
-0,35%
|
-7,54%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,3855
|
-0,26%
|
-2,40%
|
5,48%
|
-26,22%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
738,45
|
-0,41%
|
4,08%
|
4,85%
|
21,32%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
376,5126
|
-0,79%
|
1,76%
|
5,39%
|
14,96%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1197,00
|
0,00%
|
-0,17%
|
0,67%
|
2,31%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
16,59
|
3,10%
|
-0,64%
|
-5,11%
|
-12,52%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
10099,49
|
3,16%
|
-1,06%
|
-7,39%
|
9,43%
|
Chè
(INR/kg)
|
205,08
|
7,03%
|
7,03%
|
5,32%
|
-2,76%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1284,60
|
3,63%
|
2,88%
|
-1,99%
|
36,98%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
488,98
|
-1,12%
|
-0,21%
|
0,82%
|
7,00%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2254,00
|
0,02%
|
-0,09%
|
-3,68%
|
5,28%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7475,00
|
0,34%
|
0,16%
|
1,48%
|
13,43%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
15,70
|
-1,26%
|
-10,29%
|
13,77%
|
-60,65%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
434,5328
|
-0,05%
|
-0,96%
|
-2,90%
|
-3,44%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics