Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1047,55

-0,28%

-0,43%

-2,35%

-11,91%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

535,09

0,20%

-1,91%

3,45%

-13,70%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

610,60

1,41%

3,22%

11,32%

22,59%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3841,00

0,05%

-1,61%

-1,34%

-2,54%

Phô mai

(USD/lb)

1,9380

0,00%

0,47%

5,90%

-4,91%

Sữa

(USD/cwt)

18,80

-0,05%

0,48%

1,90%

-4,91%

Cao su

(US cent/kg)

163,50

0,06%

1,55%

-7,10%

-9,67%

Nước cam

(US cent/lb)

274,80

-0,09%

-0,67%

18,04%

-35,49%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

349,64

-1,49%

1,21%

-8,58%

56,46%

Bông

(US cent/lb)

65,325

-0,27%

-0,01%

-1,63%

-8,53%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,6468

-0,09%

0,23%

10,86%

-26,35%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

716,46

0,24%

2,50%

0,43%

14,80%

Yến mạch

(US cent/bushel)

370,0264

-0,13%

-2,17%

8,19%

12,13%

Vải len

(AUD/100kg)

1199,00

0,00%

0,00%

0,67%

4,08%

Đường thô

(US cent/lb)

16,43

-0,18%

-1,93%

-6,98%

-13,92%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9580,52

0,11%

-2,28%

2,58%

-9,16%

Chè

(INR/kg)

191,61

0,88%

0,88%

-3,51%

-5,02%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1248,10

-0,41%

-4,36%

-3,95%

35,50%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

483,48

-0,72%

1,14%

0,51%

4,15%

Lúa mạch

(INR/kg)

2255,00

-0,04%

-0,07%

-4,19%

5,25%

(EUR/tấn)

7456,00

0,00%

-0,59%

3,47%

13,14%

Khoai tây

(EUR/100kg)

16,20

-4,14%

68,75%

17,39%

-58,99%

Ngô

(US cent/bushel)

436,8058

0,08%

-0,61%

-1,29%

-4,73%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics