Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

993,90

0,52%

-1,15%

-1,91%

-24,45%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

592,08

0,44%

-1,16%

4,70%

-0,32%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

524,61

0,48%

-0,28%

1,96%

4,61%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4292,00

0,35%

-1,33%

10,65%

14,21%

Phô mai

(USD/lb)

2,0820

2,06%

1,22%

-9,67%

10,98%

Sữa

(USD/cwt)

22,71

0,71%

0,49%

-2,53%

34,94%

Cao su

(US cent/kg)

196,10

-2,97%

-2,87%

1,50%

31,08%

Nước cam

(US cent/lb)

493,90

-1,50%

7,56%

-0,45%

30,03%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

253,76

-1,23%

-0,38%

-2,84%

60,55%

Bông

(US cent/lb)

70,92

0,20%

-1,60%

0,68%

-15,84%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7685,37

0,08%

2,41%

-1,21%

111,19%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,9950

-0,50%

-0,46%

-3,04%

-5,45%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

613,67

0,21%

0,13%

5,47%

-11,35%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

384,2737

-1,02%

1,19%

5,42%

2,54%

Vải len

(AUD/100kg)

1138,00

0,00%

-0,09%

3,64%

-0,09%

Đường thô

(US cent/lb)

22,19

0,88%

0,29%

5,04%

-19,24%

Chè

(USD/kg)

237,75

-0,53%

-0,53%

0,12%

35,74%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1209,90

-1,25%

1,52%

9,00%

44,90%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

495,78

0,66%

0,21%

6,62%

18,32%

(EUR/tấn)

7300,00

0,00%

-0,68%

-9,18%

52,88%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,00

0,00%

-2,36%

-6,45%

30,04%

Ngô

(US cent/bushel)

407,8303

0,27%

-1,90%

0,51%

-19,24%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics