Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

976,43

-0,03%

-1,95%

-2,24%

-26,19%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

545,48

0,09%

-3,20%

-0,82%

-12,45%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

539,18

1,52%

-4,40%

-10,97%

-4,49%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4724,00

-0,71%

-4,66%

-3,59%

26,14%

Phô mai

(USD/lb)

1,9090

0,74%

7,01%

3,58%

20,37%

Sữa

(USD/cwt)

18,74

-0,05%

-0,48%

-5,92%

16,18%

Cao su

(US cent/kg)

199,30

0,30%

-2,88%

7,56%

38,60%

Nước cam

(US cent/lb)

525,71

-1,71%

5,56%

9,71%

44,35%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

322,63

-1,22%

-3,12%

14,38%

53,95%

Bông

(US cent/lb)

68,67

0,00%

-2,11%

2,46%

-13,58%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,9858

0,04%

-0,69%

-1,18%

-15,19%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

592,16

-0,15%

-4,41%

-8,36%

-9,01%

Yến mạch

(US cent/bushel)

359,7682

-1,16%

0,57%

4,29%

-6,68%

Vải len

(AUD/100kg)

1140,00

0,00%

-0,18%

-0,18%

-5,94%

Đường thô

(US cent/lb)

19,82

0,06%

-5,90%

-10,75%

-6,99%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

11932,38

0,06%

14,40%

42,65%

179,39%

Chè

(INR/kg)

199,17

-2,45%

-2,45%

-11,95%

17,37%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1264,70

-0,79%

-1,96%

-4,57%

44,54%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

537,26

0,05%

0,28%

-0,97%

24,15%

Lúa mạch

(INR/kg)

2402,00

-0,06%

-0,15%

-0,41%

14,52%

(EUR/tấn)

7069,00

0,30%

-1,82%

-10,69%

27,95%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,00

0,35%

2,47%

2,84%

-7,94%

Ngô

(US cent/bushel)

444,2333

0,17%

-0,95%

3,92%

-6,08%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics