Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 18/7/2024
Hôm nay 18/7/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1095,76
|
-0,07%
|
-1,91%
|
-6,58%
|
-23,50%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
543,60
|
0,34%
|
-4,75%
|
-6,19%
|
-25,24%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
480,08
|
3,02%
|
9,47%
|
-4,02%
|
-17,09%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3921,00
|
-0,33%
|
-0,36%
|
0,03%
|
-3,09%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9702
|
0,73%
|
-0,04%
|
1,04%
|
17,41%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,81
|
0,25%
|
-0,35%
|
-0,20%
|
42,93%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
161,30
|
0,19%
|
-1,10%
|
-4,73%
|
24,85%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
430,75
|
-4,33%
|
-9,39%
|
4,13%
|
52,59%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
244,08
|
0,07%
|
-0,48%
|
7,79%
|
57,22%
|
Bông
(US cent/lb)
|
70,87
|
-0,30%
|
2,69%
|
0,16%
|
-15,40%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7764,56
|
-1,55%
|
-3,99%
|
-16,33%
|
127,90%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,4407
|
-0,08%
|
-17,72%
|
-19,65%
|
-7,70%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
631,05
|
-0,04%
|
1,58%
|
2,96%
|
-25,03%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
321,4233
|
2,48%
|
6,06%
|
-1,64%
|
-26,74%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1107,00
|
0,00%
|
-1,60%
|
-5,38%
|
-6,11%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,35
|
-1,35%
|
-2,16%
|
2,41%
|
-18,90%
|
Chè
(USD/kg)
|
225,40
|
0,65%
|
0,65%
|
6,87%
|
21,44%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
906,80
|
0,06%
|
-0,70%
|
-3,31%
|
1,32%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
475,52
|
1,94%
|
-0,22%
|
3,59%
|
-0,36%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6753,00
|
0,04%
|
1,17%
|
2,47%
|
47,12%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
37,20
|
0,00%
|
-3,63%
|
-7,00%
|
23,18%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
396,7675
|
-0,31%
|
-3,40%
|
-11,44%
|
-27,27%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics