Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1095,76

-0,07%

-1,91%

-6,58%

-23,50%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

543,60

0,34%

-4,75%

-6,19%

-25,24%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

480,08

3,02%

9,47%

-4,02%

-17,09%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3921,00

-0,33%

-0,36%

0,03%

-3,09%

Phô mai

(USD/lb)

1,9702

0,73%

-0,04%

1,04%

17,41%

Sữa

(USD/cwt)

19,81

0,25%

-0,35%

-0,20%

42,93%

Cao su

(US cent/kg)

161,30

0,19%

-1,10%

-4,73%

24,85%

Nước cam

(US cent/lb)

430,75

-4,33%

-9,39%

4,13%

52,59%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

244,08

0,07%

-0,48%

7,79%

57,22%

Bông

(US cent/lb)

70,87

-0,30%

2,69%

0,16%

-15,40%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7764,56

-1,55%

-3,99%

-16,33%

127,90%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,4407

-0,08%

-17,72%

-19,65%

-7,70%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

631,05

-0,04%

1,58%

2,96%

-25,03%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

321,4233

2,48%

6,06%

-1,64%

-26,74%

Vải len

(AUD/100kg)

1107,00

0,00%

-1,60%

-5,38%

-6,11%

Đường thô

(US cent/lb)

19,35

-1,35%

-2,16%

2,41%

-18,90%

Chè

(USD/kg)

225,40

0,65%

0,65%

6,87%

21,44%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

906,80

0,06%

-0,70%

-3,31%

1,32%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

475,52

1,94%

-0,22%

3,59%

-0,36%

(EUR/tấn)

6753,00

0,04%

1,17%

2,47%

47,12%

Khoai tây

(EUR/100kg)

37,20

0,00%

-3,63%

-7,00%

23,18%

Ngô

(US cent/bushel)

396,7675

-0,31%

-3,40%

-11,44%

-27,27%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics