Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 18/9/2024
Hôm nay 18/9/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1017,69
|
1,16%
|
1,62%
|
6,46%
|
-22,71%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
577,82
|
0,36%
|
-0,29%
|
9,34%
|
-1,10%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
516,13
|
1,48%
|
7,29%
|
-2,18%
|
4,37%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3796,00
|
0,85%
|
-2,69%
|
2,02%
|
1,25%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,2801
|
-1,80%
|
-1,85%
|
5,22%
|
23,45%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
23,29
|
0,30%
|
0,78%
|
12,95%
|
26,78%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
193,20
|
2,49%
|
6,04%
|
10,97%
|
36,63%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
485,63
|
0,83%
|
-5,43%
|
7,77%
|
43,23%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
265,07
|
2,92%
|
7,20%
|
7,99%
|
67,02%
|
Bông
(US cent/lb)
|
70,64
|
0,32%
|
4,52%
|
5,37%
|
-17,56%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7637,27
|
-1,71%
|
5,04%
|
-16,39%
|
110,92%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,3067
|
-0,25%
|
1,34%
|
3,05%
|
-4,51%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
573,88
|
-0,07%
|
0,47%
|
0,35%
|
-22,04%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
350,0083
|
-0,35%
|
-4,89%
|
12,72%
|
-19,49%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1099,00
|
0,00%
|
0,73%
|
-2,22%
|
-4,27%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
20,00
|
4,07%
|
8,47%
|
11,05%
|
-26,22%
|
Chè
(USD/kg)
|
237,47
|
-0,34%
|
-0,34%
|
9,60%
|
37,52%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1084,00
|
2,71%
|
14,60%
|
20,31%
|
26,05%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
461,78
|
0,99%
|
-0,32%
|
1,82%
|
6,58%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
8000,00
|
0,00%
|
0,95%
|
6,67%
|
81,82%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
31,00
|
0,98%
|
2,99%
|
5,80%
|
37,78%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
413,2429
|
0,18%
|
2,10%
|
3,25%
|
-13,23%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics