Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 19/2/2024
Hôm nay 19/2/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1171,75
|
-0,04%
|
-1,78%
|
-4,29%
|
-23,16%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
560,50
|
-1,15%
|
-6,19%
|
-5,52%
|
-26,52%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
564,00
|
1,53%
|
2,08%
|
3,20%
|
15,10%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3809,00
|
-1,70%
|
-1,93%
|
-0,16%
|
-7,79%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,6550
|
0,24%
|
-0,90%
|
3,96%
|
-8,56%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,17
|
-0,06%
|
0,25%
|
6,66%
|
-9,66%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
154,50
|
0,13%
|
1,11%
|
0,46%
|
10,91%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
371,40
|
1,85%
|
-0,60%
|
27,78%
|
54,62%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
190,85
|
0,82%
|
-2,78%
|
6,50%
|
1,14%
|
Bông
(US cent/lb)
|
93,87
|
-0,80%
|
2,28%
|
14,90%
|
16,97%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
5706,00
|
-4,28%
|
-3,09%
|
28,28%
|
109,63%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,3200
|
-1,66%
|
-1,64%
|
3,88%
|
4,78%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
577,40
|
1,83%
|
-1,87%
|
-7,87%
|
-30,30%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
383,2500
|
0,26%
|
2,13%
|
8,42%
|
9,89%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1157,00
|
0,00%
|
-0,52%
|
-3,34%
|
-15,79%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
23,08
|
1,14%
|
-3,91%
|
3,27%
|
7,80%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,13
|
0,00%
|
-20,22%
|
-14,46%
|
-23,10%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
825,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-1,20%
|
-23,96%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
427,50
|
1,42%
|
2,27%
|
-0,35%
|
-24,27%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5450,00
|
0,00%
|
-0,91%
|
-1,23%
|
19,57%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
38,00
|
0,26%
|
0,00%
|
7,34%
|
29,69%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
416,5000
|
-0,30%
|
-3,25%
|
-6,51%
|
-38,57%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics