Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 19/9/2024
Hôm nay 19/9/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1008,87
|
-0,51%
|
-0,21%
|
5,39%
|
-23,59%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
571,82
|
-0,68%
|
-1,20%
|
7,23%
|
-2,92%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
514,53
|
-0,31%
|
5,31%
|
-2,48%
|
5,33%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3867,00
|
0,49%
|
0,49%
|
4,09%
|
3,95%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,2960
|
-1,25%
|
-1,16%
|
5,95%
|
24,31%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
23,31
|
0,17%
|
0,65%
|
13,05%
|
26,96%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
193,20
|
2,49%
|
6,04%
|
10,97%
|
36,63%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
492,58
|
1,42%
|
2,14%
|
9,32%
|
44,88%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
261,18
|
-1,46%
|
5,42%
|
6,41%
|
55,93%
|
Bông
(US cent/lb)
|
69,04
|
-0,48%
|
0,13%
|
2,72%
|
-20,15%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7779,80
|
1,87%
|
0,34%
|
-14,83%
|
113,61%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,4006
|
-0,42%
|
1,02%
|
2,87%
|
-3,51%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
580,58
|
-0,10%
|
3,40%
|
2,76%
|
-21,11%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
362,7632
|
2,11%
|
-3,39%
|
12,40%
|
-16,80%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1099,00
|
0,00%
|
0,73%
|
-2,22%
|
-3,93%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,13
|
5,64%
|
12,80%
|
17,31%
|
-23,00%
|
Chè
(USD/kg)
|
237,85
|
0,16%
|
0,16%
|
5,52%
|
37,64%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1084,00
|
2,71%
|
14,60%
|
20,31%
|
26,05%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
464,99
|
0,69%
|
-0,22%
|
2,53%
|
5,62%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
8038,00
|
0,48%
|
1,29%
|
7,17%
|
82,68%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
31,00
|
0,00%
|
2,65%
|
5,80%
|
40,27%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
410,0380
|
-0,66%
|
0,94%
|
2,96%
|
-15,02%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics