Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1008,87

-0,51%

-0,21%

5,39%

-23,59%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

571,82

-0,68%

-1,20%

7,23%

-2,92%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

514,53

-0,31%

5,31%

-2,48%

5,33%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3867,00

0,49%

0,49%

4,09%

3,95%

Phô mai

(USD/lb)

2,2960

-1,25%

-1,16%

5,95%

24,31%

Sữa

(USD/cwt)

23,31

0,17%

0,65%

13,05%

26,96%

Cao su

(US cent/kg)

193,20

2,49%

6,04%

10,97%

36,63%

Nước cam

(US cent/lb)

492,58

1,42%

2,14%

9,32%

44,88%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

261,18

-1,46%

5,42%

6,41%

55,93%

Bông

(US cent/lb)

69,04

-0,48%

0,13%

2,72%

-20,15%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7779,80

1,87%

0,34%

-14,83%

113,61%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,4006

-0,42%

1,02%

2,87%

-3,51%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

580,58

-0,10%

3,40%

2,76%

-21,11%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

362,7632

2,11%

-3,39%

12,40%

-16,80%

Vải len

(AUD/100kg)

1099,00

0,00%

0,73%

-2,22%

-3,93%

Đường thô

(US cent/lb)

21,13

5,64%

12,80%

17,31%

-23,00%

Chè

(USD/kg)

237,85

0,16%

0,16%

5,52%

37,64%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1084,00

2,71%

14,60%

20,31%

26,05%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

464,99

0,69%

-0,22%

2,53%

5,62%

(EUR/tấn)

8038,00

0,48%

1,29%

7,17%

82,68%

Khoai tây

(EUR/100kg)

31,00

0,00%

2,65%

5,80%

40,27%

Ngô

(US cent/bushel)

410,0380

-0,66%

0,94%

2,96%

-15,02%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics