Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 20/11/2024
Hôm nay 20/11/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1000,59
|
0,21%
|
-0,73%
|
1,98%
|
-27,36%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
549,22
|
-0,10%
|
1,43%
|
-4,11%
|
-5,84%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
615,56
|
1,64%
|
7,42%
|
17,24%
|
12,64%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4937,00
|
0,30%
|
-0,94%
|
14,79%
|
24,89%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9090
|
5,24%
|
7,01%
|
-5,31%
|
13,77%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,90
|
-0,10%
|
-0,60%
|
-12,57%
|
16,17%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
185,30
|
-0,80%
|
-5,41%
|
-5,31%
|
24,36%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
480,19
|
0,18%
|
2,01%
|
2,57%
|
15,48%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
286,98
|
1,04%
|
5,31%
|
13,85%
|
62,55%
|
Bông
(US cent/lb)
|
67,05
|
0,05%
|
-2,55%
|
-7,38%
|
-13,30%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8391,26
|
0,31%
|
6,08%
|
13,63%
|
108,01%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,0950
|
-0,46%
|
0,80%
|
0,03%
|
-13,74%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
629,81
|
0,02%
|
-0,22%
|
1,91%
|
-12,67%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
343,5075
|
-0,36%
|
0,44%
|
-9,48%
|
-8,46%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1142,00
|
0,00%
|
0,88%
|
0,35%
|
-1,81%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,96
|
0,00%
|
3,75%
|
0,52%
|
-20,87%
|
Chè
(USD/kg)
|
217,97
|
-3,63%
|
0,00%
|
32,97%
|
22,96%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1333,60
|
0,63%
|
0,78%
|
10,82%
|
49,01%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
541,03
|
0,05%
|
1,17%
|
7,13%
|
22,89%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7775,00
|
-1,77%
|
-1,58%
|
5,78%
|
46,70%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,20
|
0,00%
|
-0,70%
|
-2,76%
|
-10,48%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
427,4735
|
0,05%
|
0,23%
|
4,39%
|
-12,58%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics