Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1000,59

0,21%

-0,73%

1,98%

-27,36%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

549,22

-0,10%

1,43%

-4,11%

-5,84%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

615,56

1,64%

7,42%

17,24%

12,64%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4937,00

0,30%

-0,94%

14,79%

24,89%

Phô mai

(USD/lb)

1,9090

5,24%

7,01%

-5,31%

13,77%

Sữa

(USD/cwt)

19,90

-0,10%

-0,60%

-12,57%

16,17%

Cao su

(US cent/kg)

185,30

-0,80%

-5,41%

-5,31%

24,36%

Nước cam

(US cent/lb)

480,19

0,18%

2,01%

2,57%

15,48%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

286,98

1,04%

5,31%

13,85%

62,55%

Bông

(US cent/lb)

67,05

0,05%

-2,55%

-7,38%

-13,30%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8391,26

0,31%

6,08%

13,63%

108,01%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,0950

-0,46%

0,80%

0,03%

-13,74%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

629,81

0,02%

-0,22%

1,91%

-12,67%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

343,5075

-0,36%

0,44%

-9,48%

-8,46%

Vải len

(AUD/100kg)

1142,00

0,00%

0,88%

0,35%

-1,81%

Đường thô

(US cent/lb)

21,96

0,00%

3,75%

0,52%

-20,87%

Chè

(USD/kg)

217,97

-3,63%

0,00%

32,97%

22,96%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1333,60

0,63%

0,78%

10,82%

49,01%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

541,03

0,05%

1,17%

7,13%

22,89%

(EUR/tấn)

7775,00

-1,77%

-1,58%

5,78%

46,70%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,20

0,00%

-0,70%

-2,76%

-10,48%

Ngô

(US cent/bushel)

427,4735

0,05%

0,23%

4,39%

-12,58%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics